FWB là phí gì và tại sao nó lại là một phần không thể thiếu của hệ thống e-AWB hiện đại? Phí FWB là chi phí cho việc truyền dữ liệu vận đơn điện tử, giúp đẩy nhanh quá trình thông quan và giảm thiểu sai sót. Cùng PTN Logistics tìm hiểu để nắm vững bản chất của loại phụ phí quan trọng này, từ đó chủ động hơn trong việc quản lý chi phí vận tải hàng không cho doanh nghiệp.
FWB là phí gì? Tìm hiểu phụ phí quan trọng trong vận tải hàng không
Trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường hàng không, việc bắt gặp các loại phụ phí trên hóa đơn dịch vụ là điều không thể tránh khỏi. Vậy FWB là phí gì?
Tìm hiểu định nghĩa phí FWB là gì trong xuất nhập khẩu?
Một trong những thuật ngữ thường gây thắc mắc cho người mới là “phí FWB”. Thực chất FWB là phí gì và tại sao nó lại đóng vai trò không thể thiếu trong quy trình logistics hiện đại?
Trước hết cần nắm rõ FWB là viết tắt của cụm từ “Forwarding Waybill”. Đây là một thông điệp dữ liệu điện tử chứa toàn bộ thông tin chi tiết của vận đơn chủ (Master Air Waybill – MAWB).
Thay vì xử lý chứng từ vận tải hàng không bằng giấy theo cách truyền thống, các hãng hàng không yêu cầu công ty giao nhận truyền dữ liệu này vào hệ thống của họ. Phí FWB chính là chi phí phải trả cho việc truyền và xử lý thông điệp điện tử này. Việc hiểu FWB là phí gì trong xuất nhập khẩu là nền tảng để nắm bắt quy trình vận hành hàng không hiện đại.

Bảng so sánh phí FWB với các loại phí khác
Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp trả lời câu hỏi FWB là phí gì bằng cách phân biệt rõ ràng bản chất và mục đích của nó so với các loại phụ phí hàng không phổ biến khác.
| Tiêu chí | FWB (Forward Bill) | D/O (Delivery Order) | THC (Terminal Handling Charge) | AWB (Airway Bill) | AMS (Automatic Manifest System) | SCC (Security Charge) |
| Bản chất | Phí truyền dữ liệu điện tử | Phí chứng từ, hành chính | Phí dịch vụ khai thác mặt đất | Phí phát hành chứng từ gốc | Phí truyền dữ liệu hải quan | Phí dịch vụ an ninh |
| Mục đích | Truyền thông tin trên vận đơn đến hãng bay/đại lý ở nơi đến. | Lấy lệnh giao hàng để nhận hàng tại cảng đích. | Trả công cho việc bốc/xếp hàng hóa tại nhà ga sân bay. | Phát hành vận đơn, là bằng chứng hợp đồng vận chuyển. | Khai báo thông tin lô hàng cho hải quan một số quốc gia. | Chi trả cho việc soi chiếu, kiểm tra an ninh hàng hóa. |
| Thời điểm phát sinh | Trước khi máy bay cất cánh. | Sau khi hàng đến sân bay đích. | Khi hàng được xử lý tại sân bay (đi và đến). | Khi lô hàng được gửi đi. | Trước khi máy bay cất cánh. | Trước khi máy bay cất cánh. |
| Đối tượng nhận phí | Hãng hàng không / Đại lý. | Hãng hàng không / Forwarder tại nơi đến. | Nhà ga hàng hóa (Terminal operator). | Hãng hàng không. | Cơ quan Hải quan nước nhập khẩu. | Đơn vị quản lý an ninh sân bay. |
Ai là người thu và trả phí FWB?
Việc xác định rõ các bên liên quan trong việc thu và trả phí FWB là phí gì sẽ giúp làm rõ trách nhiệm tài chính trong chuỗi dịch vụ.
Ai là người thu phí FWB?
Người thu phí FWB là phí gì trực tiếp là các hãng hàng không hoặc công ty phục vụ mặt đất được hãng bay ủy quyền. Khi một công ty giao nhận cước đặt chỗ cho một lô hàng, họ có trách nhiệm phải truyền dữ liệu FWB của vận đơn hàng không (air waybill – AWB) vào hệ thống của hãng bay.
Hãng bay, với vai trò là người vận hành và quản lý hệ thống này, sẽ thu một khoản phí cho việc tiếp nhận và xử lý dữ liệu điện tử. Đây là một nghiệp vụ không thể thiếu trong quy trình làm hàng air hiện nay.
>>Khám phá: Dịch vụ vận tải hàng không giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian vận chuyển hàng hóa

Ai là người trả phí FWB?
Công ty giao nhận (Freight Forwarder) là bên trực tiếp thanh toán phí FWB cho hãng hàng không. Tuy nhiên, đây là một chi phí hoạt động (operational cost) phát sinh trong quá trình cung cấp dịch vụ vận chuyển cho chủ hàng.
Do đó, sau khi thanh toán cho hãng bay, công ty giao nhận sẽ tính lại khoản phí này vào hóa đơn dịch vụ cuối cùng cho khách hàng. Vì vậy, người trả phí sau cùng chính là chủ hàng. Việc hiểu rõ bản chất FWB là phí gì giúp chủ hàng chủ động hơn khi kiểm tra các khoản mục chi phí.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí FWB và cách tối ưu chi phí FWB
Hiểu được FWB là phí gì, tiếp theo cần quan tâm là các yếu tố tác động đến mức phí và làm thế nào để kiểm soát nó hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí FWB là gì trong xuất nhập khẩu
Mức phí FWB là không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
- Thứ nhất là chính sách của từng hãng hàng không, mỗi hãng có thể áp dụng một mức phí khác nhau
- Thứ hai là quy định của từng quốc gia hoặc sân bay
- Thứ ba là loại hệ thống truyền dữ liệu điện tử (EDI – Electronic Data Interchange) được sử dụng
Một số hãng bay có thể áp dụng mức phí cao hơn cho các tuyến bay đặc thù hoặc yêu cầu khai báo an ninh sớm. Việc này thuộc nhóm phụ phí hàng không mà doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình lập ngân sách vận chuyển.

Thực tế mức phí ở Việt Nam hiện nay
Tại thị trường Việt Nam, câu hỏi FWB là phí gì và chi phí bao nhiêu rất được quan tâm. Mức phí FWB hiện nay thường dao động trong khoảng từ 5 – 15 USD cho mỗi vận đơn chủ, tùy thuộc vào hãng hàng không.
So với tổng cước hàng không, đây là một khoản phí khá nhỏ, tương tự như phí AWB. Tuy nhiên, đối với các công ty giao nhận xử lý hàng trăm lô hàng mỗi tháng, tổng chi phí này trở thành một con số đáng kể. Do đó cần được quản lý và kiểm soát chặt chẽ trong cơ cấu giá thành dịch vụ.
Các biện pháp để giảm / kiểm soát phí FWB
Để tối ưu chi phí logistics, việc kiểm soát phí FWB là cần thiết. Biện pháp hiệu quả nhất là lựa chọn làm việc với các công ty giao nhận uy tín, có hệ thống khai báo hiện đại và mối quan hệ tốt với nhiều hãng hàng không.
Họ có thể đàm phán được mức phí tốt hơn hoặc đề xuất các hãng bay có chính sách phí FWB cạnh tranh. Ngoài ra, việc đảm bảo thông tin trên vận đơn chính xác ngay từ đầu sẽ tránh phát sinh các chi phí sửa đổi. Từ đó góp phần kiểm soát tổng thể chi phí. Việc hiểu rõ FWB là phí gì là bước đầu tiên để tối ưu nó.
>>Xem ngay: FWB là phí gì? Tìm hiểu tổng quan A-Z về phụ phí hàng không
Vai trò của FWB là gì trong xuất nhập khẩu
FWB không chỉ là một khoản phí, mà còn là nền tảng cốt lõi của hệ thống e-AWB (Electronic Air Waybill), mang lại lợi ích to lớn cho toàn ngành.

Đối với Freight Forwarder
Việc áp dụng FWB và e-AWB giúp các công ty giao nhận tiết kiệm đáng kể thời gian nhập liệu thủ công. Thay vì phải điền tay và xử lý nhiều bản vận đơn nhà (house air waybill – HAWB) và MAWB giấy, dữ liệu được truyền đi chỉ với vài cú nhấp chuột. Nhờ đó giảm thiểu sai sót do con người.
Điều này trực tiếp giúp tăng tốc độ thông quan khi thông tin lô hàng được gửi trước đến hải quan tại điểm đến. Câu trả lời cho FWB là phí gì không chỉ nằm ở chi phí, mà còn ở hiệu quả vận hành.
Đối với hãng hàng không
Nhờ có dữ liệu FWB, các hãng hàng không có thể tự động hóa quy trình tiếp nhận hàng hóa và lập kế hoạch tải hàng lên máy bay. Dữ liệu nhất quán và được chuẩn hóa giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian trên máy bay. Đồng thời giảm chi phí nhân sự cho việc nhập liệu lại thông tin từ vận đơn giấy.
Toàn bộ quy trình từ khi nhận hàng đến khi cất cánh trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều. Việc hiểu rõ FWB là phí gì chính là hiểu chi phí phải trả cho sự hiệu quả này. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống e-freight toàn cầu giúp ngành hàng không hoạt động trơn tru hơn.
Đối với toàn bộ chuỗi cung ứng
FWB và e-AWB là nhân tố chính thúc đẩy việc giảm thiểu chứng từ giấy, góp phần bảo vệ môi trường và tạo ra một chuỗi cung ứng bền vững. Việc khai manifest điện tử dựa trên dữ liệu FWB giúp tăng tính minh bạch.
Đồng thời cho phép các bên liên quan từ người gửi, người nhận, đến cơ quan thủ tục hải quan sân bay có thể truy cập thông tin lô hàng một cách nhanh chóng và đồng bộ. Khi tìm hiểu FWB là phí gì, cần nhận thấy vai trò to lớn của nó trong việc kết nối toàn bộ hệ sinh thái logistics.
Cần tư vấn FWB & phụ phí hàng không cho DN bạn? Liên hệ PTN Logistics ngay.
Tóm lại, FWB là phí gì? Đó là chi phí tất yếu cho sự hiệu quả và minh bạch trong kỷ nguyên số của ngành hàng không. Nó không chỉ là một khoản phí mà còn là minh chứng cho một quy trình vận hành hiện đại, nhanh chóng và chính xác. Doanh nghiệp cần đối tác am hiểu để tối ưu toàn bộ quy trình này. Gọi PTN Logistics để được tư vấn giải pháp vận chuyển hàng không hiệu quả nhất.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
- Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến phí FWB là gì trong xuất nhập khẩu
Gần như là bắt buộc. Hầu hết các hãng hàng không lớn đều yêu cầu truyền dữ liệu FWB để xử lý hàng hóa theo quy trình e-AWB. Nếu không, lô hàng có thể bị xử lý chậm và tốn thêm chi phí.
FWB là dữ liệu của Vận đơn chủ (Master AWB) gửi cho hãng bay. FHL là dữ liệu của Vận đơn nhà (House AWB) dùng cho hàng gom. Về cơ bản, FWB dùng cho MAWB, FHL dùng cho HAWB.
Thông tin FWB sai có thể khiến lô hàng bị từ chối, chậm thông quan hoặc bị hải quan phạt. Việc sửa lỗi sẽ tốn thêm thời gian và chi phí cho các thông điệp điều chỉnh (CCA).
Phí AWB là phí để phát hành vận đơn. Phí FWB là phí truyền dữ liệu điện tử của vận đơn đó tới hệ thống của hãng hàng không. Đây là hai khoản phí riêng biệt.
Không. Hãng hàng không thu phí này từ Freight Forwarder. Sau đó, Forwarder sẽ tính phí FWB vào hóa đơn dịch vụ và thu lại từ người gửi hàng (Shipper)


Bài viết liên quan
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi trà đi Mỹ: Lưu ý FDA, các loại trà được phép và bị cấm!
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng đi Mỹ tại Long An an toàn, tiết kiệm cùng với PTN
Chuyển phát nhanh quốc tế
Công ty vận chuyển hàng đi Mỹ: 7 tiêu chí chọn đúng đối tác
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi thư đi Mỹ mất bao lâu? Thời gian và các lưu ý quan trọng
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi thuốc tây đi Úc và các quy định khắt khe của TGA và ABF!
Chuyển phát nhanh quốc tế
Kinh nghiệm gửi hàng từ Mỹ về Việt Nam chi tiết từ A đến Z
Chuyển phát nhanh quốc tế
Dịch vụ gửi hàng đông lạnh đi Canada: Nhanh chóng và an toàn
Chuyển phát nhanh quốc tế
Thời gian gửi bưu phẩm đi Mỹ mất bao lâu? Tìm hiểu ngay!
Nhận báo giá vận chuyển ngay!