Câu hỏi “1 pallet bao nhiêu kg” là thắc mắc kỹ thuật phổ biến nhất khi đóng hàng. Tuy nhiên, câu trả lời phụ thuộc vào việc bạn đang hỏi trọng lượng bản thân hay khả năng chịu tải của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ tải trọng động, tải trọng tĩnh và trọng lượng của từng loại pallet gỗ, nhựa. Hãy cùng PTN Logistics tìm hiểu ngay!
Giải mã 3 khái niệm quan trọng nhất về “Trọng lượng Pallet”
Khi tìm hiểu “1 pallet bao nhiêu kg“, nhiều nhân viên kho vận và thu mua thường nhầm lẫn giữa trọng lượng rỗng của pallet và khả năng chịu tải của nó. Trong ngành logistics, đây là ba khái niệm kỹ thuật hoàn toàn riêng biệt, quyết định trực tiếp đến an toàn vận hành, quy cách đóng gói và chi phí của cả lô hàng.
Trọng lượng bản thân (Tare Weight)
Đây là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi 1 pallet bao nhiêu kg khi ở trạng thái rỗng. Thuật ngữ chuyên ngành gọi đây là Trọng lượng bản thân của pallet (hay Tare Weight là gì). Thông số này rất quan trọng khi khai báo hải quan (để tính Gross Weight) và tính cước vận chuyển, đặc biệt là hàng không. Trọng lượng này thay đổi theo vật liệu:
- Pallet gỗ thường nặng từ 15-25kg
- Pallet giấy chỉ khoảng 5-10kg
Nắm rõ điều này là bước đầu để tính toán chi phí chính xác.

Tải trọng động (Dynamic Load Capacity)
Đây là mức tải tối đa pallet chịu được khi đang di chuyển, ví dụ như khi được xe nâng nâng lên hoặc vận chuyển trong kho. Đây là thông số an toàn quan trọng nhất trong vận hành
Xếp hàng vượt quá Dynamic Load Capacity có thể gây gãy, sụp đổ pallet, hư hỏng hàng hóa và gây mất an toàn lao động. Tải trọng động luôn thấp hơn tải trọng tĩnh. Vì vậy, khi xếp dỡ, phải tuân thủ nghiêm ngặt thông số này, thay vì chỉ quan tâm 1 pallet bao nhiêu kg.
Tải trọng tĩnh (Static Load Capacity)
Đây là mức tải tối đa pallet chịu được khi đang đứng yên trên một mặt phẳng. Thông số Static Load Capacity này quan trọng nhất khi xếp chồnghàng hóa. Ví dụ, pallet dưới cùng phải chịu được tổng trọng lượng tĩnh của các pallet bên trên
Lúc này, câu hỏi không còn là 1 pallet bao nhiêu kg, mà là nó chịu được bao nhiêu kg khi đứng yên. Mấu chốt để phân biệt tải trọng tĩnh và động: Tải tĩnh luôn là mức chịu tải cao nhất, còn tải động luôn thấp hơn.
Tìm hiểu thêm các kiến thức chuyên ngành và tin tức logistics mới nhất tại Blog tin ngành logistics của PTN Logistics

1 Pallet rỗng nặng bao nhiêu kg? Trọng lượng trung bình của các loại pallet phổ biến nhất
Pallet rỗng nặng bao nhiêu kg? Trọng lượng bản thân (Tare Weight) này phụ thuộc 100% vào vật liệu cấu tạo nên nó. Dưới đây là trọng lượng trung bình của 4 loại pallet phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
Pallet Gỗ (Phổ biến nhất)
Đây là loại pallet được sử dụng nhiều nhất, với các thông số kỹ thuật chính cần lưu ý:
- Trọng lượng (pallet gỗ nặng bao nhiêu kg): Phổ biến từ 15kg – 25kg (cho size tiêu chuẩn 1000x1200mm), tùy thuộc vào loại gỗ và độ ẩm.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ sản xuất, dễ sửa chữa khi hỏng hóc nhẹ.
- Nhược điểm: Trọng lượng tương đối nặng, dễ bị ẩm mốc và mối mọt nếu bảo quản không tốt.
- Lưu ý Xuất khẩu (bắt buộc): Phải tuân thủ quy định pallet gỗ xuất khẩu theo tiêu chuẩn ISPM 15.
- Yêu cầu ISPM 15: Pallet phải được Xử lý nhiệt (Heat Treatment – HT) hoặc hun trùng pallet gỗ xuất khẩu (Methyl Bromide – MB) để diệt côn trùng và phải có mộc ISPM 15 đóng dấu.
Không nắm rõ 1 pallet bao nhiêu kg (để khai báo) và quy định ISPM 15 có thể khiến lô hàng bị từ chối nhập khẩu hoặc phát sinh chi phí xử lý rất lớn.
Pallet Nhựa (Ngày càng thịnh hành)
Loại pallet này đang ngày càng thịnh hành nhờ nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khi xuất khẩu:
- Trọng lượng: Pallet nhựa thường sẽ nhẹ hơn gỗ, phổ biến từ 10kg – 20kg, tùy vào thiết kế (mặt liền, lưới) và loại nhựa (HDPE, PP).
- Ưu điểm: Độ bền cơ học cao, tuổi thọ dài (tái sử dụng nhiều lần), kháng nước, hóa chất, không ẩm mốc hay mối mọt. Chỉ thua pallet gỗ về chi phí đầu tư ban đầu (đắt hơn).
- Lưu ý Xuất khẩu (Ưu điểm lớn): Đây là loại pallet không cần hun trùng khi xuất khẩu.
- Phù hợp nhất: Các ngành hàng đòi hỏi vệ sinh cao (thực phẩm, dược phẩm) hoặc hàng air (nơi tối ưu 1 pallet bao nhiêu kg là rất quan trọng để giảm cước phí).
Là lựa chọn hàng đầu khi khách hàng hỏi 1 pallet bao nhiêu kg cho hàng “sạch”.

Pallet Kim loại (Sắt/Thép)
Đây là lựa chọn “hạng nặng” chuyên dùng cho các ngành công nghiệp đặc thù:
- Trọng lượng: 1 pallet sắt bao nhiêu kg là rất nặng, thường dao động từ 25kg – 50kg, tùy vào độ dày vật liệu.
- Ưu điểm: Siêu bền (gần như vĩnh cửu), khả năng chịu tải siêu nặng (thường trên 2000kg), chống va đập cơ học tốt nhất.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư rất đắt, trọng lượng bản thân quá nặng làm tăng đáng kể tổng trọng lượng (Gross Weight) của lô hàng.
- Phù hợp nhất: Các ngành đặc thù như hàng cơ khí, máy móc siêu trọng, hoặc lưu kho nội bộ các vật liệu sản xuất nặng.
Với loại này, câu hỏi “1 pallet bao nhiêu kg” thường ít quan trọng bằng câu hỏi nó có thể chịu được bao nhiêu tấn.
Pallet Giấy (Hàng đặc thù)
Đây là giải pháp chuyên dụng cho hàng không, nơi yếu tố “1 pallet bao nhiêu kg” ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí:
- Trọng lượng (trọng lượng pallet giấy): Siêu nhẹ, chỉ từ 5kg – 10kg, thường làm từ giấy carton ép cấu trúc tổ ong.
- Ưu điểm: Nhẹ nhất (giúp giảm chi phí air), thân thiện môi trường, và là loại pallet không cần hun trùng.
- Nhược điểm: Thường chỉ dùng 1 lần, kỵ nước và môi trường ẩm ướt tuyệt đối, khả năng chịu tải thấp.
- Phù hợp nhất: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không (như điện tử, may mặc), nơi việc giảm 1 pallet bao nhiêu kg trọng lượng rỗng sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể.
Bạn có thắc mắc riêng về quy cách đóng gói hoặc cần tư vấn về lô hàng của mình? Liên hệ ngay với PTN để được hỗ trợ miễn phí!

Pallet có thể chịu được bao nhiêu kg hàng? (Tải trọng)
Pallet có thể chịu được bao nhiêu kg hàng? Đây chính là khả năng chịu tải của pallet, một thông số kỹ thuật phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ biết 1 pallet bao nhiêu kg khi rỗng. Con số này không cố định mà phụ thuộc vào loại vật liệu và cách thức sử dụng.
Tải trọng trung bình của Pallet gỗ
Sức chịu tải của pallet gỗ phụ thuộc lớn vào thiết kế và chất lượng gỗ. Theo tiêu chuẩn ngành (size 1000x1200mm):
- Tải trọng động (Dynamic Load): Dao động từ 1000kg – 1500kg (khi xe nâng di chuyển).
- Tải trọng tĩnh (Static Load): Có thể lên đến 4000kg – 5000kg (khi đứng yên).
Nhiều người chỉ quan tâm 1 pallet bao nhiêu kg mà bỏ qua tải trọng, dẫn đến xếp hàng quá tải (overload) gây sập gãy. Khi chọn pallet, phải luôn hỏi rõ nhà cung cấp về tải trọng động, vì đây là con số quan trọng nhất cho an toàn.
Tải trọng trung bình của Pallet nhựa
Tải trọng pallet nhựa thường rất chính xác do được đúc nguyên khối (nhất là HDPE nguyên sinh). Tải trọng được chia làm 2 loại chính:
- Loại tải nhẹ (One-way): Tải trọng động 500kg – 800kg, dùng cho hàng xuất khẩu 1 chiều (ưu tiên 1 pallet bao nhiêu kg về vỏ).
- Loại tải trung bình/nặng: Tải trọng động 1200kg – 2000kg, tải trọng tĩnh có thể lên đến 6000kg.
Ưu điểm lớn là tải trọng ổn định, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay mối mọt. Pallet nhựa vừa giải quyết bài toán 1 pallet bao nhiêu kg (vì nó nhẹ), vừa đảm bảo khả năng chịu tải ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng
Việc pallet chịu được bao nhiêu kg hàng (chứ không chỉ là 1 pallet bao nhiêu kg rỗng) phụ thuộc vào 3 yếu tố chính:
- Cách xếp hàng: Phải đảm bảo cách xếp hàng lên pallet an toàn (phân bổ tải đều, không dồn trọng tâm, cố định hàng chắc chắn).
- Tải trọng xếp chồng (Stacking Load): Khả năng chịu tải khi pallet khác được xếp chồng trực tiếp lên trên.
- Tải trọng kệ (Racking Load): Khả năng chịu tải khi đặt trên giá kệ (chỉ tiếp xúc 2 mép). Đây là mức tải trọng thấp nhất và quan trọng nhất để chống sập kệ.
Việc chỉ biết 1 pallet bao nhiêu kg là không đủ, phải hiểu cả 3 yếu tố này.
Bạn đã sẵn sàng gửi hàng và cần tối ưu chi phí đóng gói & vận chuyển? Yêu cầu báo giá dịch vụ trọn gói ngay hôm nay!
Tại sao cần biết 1 pallet bao nhiêu kg?
Việc hiểu rõ các thông số trọng lượng pallet không chỉ là lý thuyết kho bãi. Trong thực tế, việc này ảnh hưởng trực tiếp đến 3 khâu nghiệp vụ cốt lõi của quy trình xuất nhập khẩu: khai báo hải quan, làm việc với bên vận chuyển và bàn giao cho khách hàng.
Đăng ký với cơ quan hải quan yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết
Đây là lý do pháp lý. Khi khai báo hải quan trọng lượng hàng, bạn phải khai chính xác Trọng lượng tổng (Gross Weight – GW). Gross Weight (GW) là gì? Đó là trọng lượng hàng hóa cộng với toàn bộ bao bì, bao gồm cả pallet.
Không biết 1 pallet bao nhiêu kg (tức Tare Weight) sẽ dẫn đến khai GW sai. Sai lệch trọng lượng trên tờ khai có thể bị phân luồng đỏ kiểm hóa, gây chậm trễ thông quan và phát sinh chi phí. Nắm rõ 1 pallet bao nhiêu kg là bắt buộc để đảm bảo tính chính xác của chứng từ.

Trao đổi với bên vận chuyển
Các hãng vận tải cần biết chính xác tổng trọng lượng để lên kế hoạch xếp dỡ an toàn và báo giá. Đặc biệt với hàng không, cách tính trọng lượng hàng hóa (Chargeable Weight) dựa trên Gross Weight. Nếu bạn báo sai số cân chỉ vì không biết 1 pallet bao nhiêu kg, báo giá cước sẽ không chính xác.
Khi hàng bị cân lại (verify) tại cảng/sân bay và trọng lượng thực tế cao hơn, bạn sẽ phải trả thêm phí hoặc hàng bị rớt (roll) chuyến. Nắm rõ 1 pallet bao nhiêu kg giúp bạn dự toán ngân sách chính xác.
Báo với khách hàng
Việc cung cấp thông tin lô hàng cho khách (người nhận) một cách chính xác là yêu cầu nghiệp vụ cơ bản. Người nhận cần biết tổng trọng lượng (GW) để đối chiếu chứng từ và quan trọng nhất là chuẩn bị phương án dỡ hàng (ví dụ: bố trí xe nâng có tải trọng phù hợp).
Nếu bạn không nắm rõ 1 pallet bao nhiêu kg để báo cho họ, và pallet hàng quá nặng, họ sẽ không thể dỡ hàng, gây tốn thời gian và chi phí. Biết 1 pallet bao nhiêu kg giúp quy trình giao nhận tại kho đích diễn ra suôn sẻ.
Xem thêm: Cách tính cước hàng air: Công thức, phụ phí và kinh nghiệm
Như vậy, câu trả lời cho “1 pallet bao nhiêu kg” không hề đơn giản, mà liên quan trực tiếp đến an toàn kho vận và pháp lý hải quan. Nắm sai thông số có thể dẫn đến rủi ro lớn. Để đảm bảo mọi lô hàng của bạn được xử lý đúng chuẩn kỹ thuật ngay từ đầu, hãy để PTN Logistics đồng hành. Yêu cầu báo giá dịch vụ trọn gói ngay hôm nay để được tư vấn chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
- Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Các câu hỏi thường gặp về 1 pallet bao nhiêu kg?
Kích thước pallet phổ biến nhất (1000x1200mm hoặc 800x1200mm) là cơ sở để tính toán trọng lượng trung bình (15-25kg cho gỗ). Pallet càng lớn, dùng nhiều vật liệu hơn thì trọng lượng bản thân càng nặng và thường có tải trọng cao hơn.
Tải trọng kệ là khả năng chịu tải của pallet khi được đặt lên giá kệ kho (chỉ tiếp xúc ở 2 mép). Đây thường là mức tải trọng thấp nhất và quan trọng nhất để tránh sập kệ, khác với tải trọng Tĩnh (đặt trên sàn) và Động (di chuyển).
Chỉ có pallet gỗ và các vật liệu đóng gói bằng gỗ (thùng, thanh chèn…) mới bắt buộc phải hun trùng hoặc xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn ISPM 15. Pallet nhựa, kim loại, giấy không cần hun trùng.
Không có quy định pháp lý cố định, nhưng mức an toàn phổ biến là từ 1.6m đến 1.8m (tính cả pallet). Đối với hàng air (hàng không), chiều cao thường bị giới hạn dưới 1.6m để vừa cửa hầm hàng máy bay.
Tùy vào kích thước pallet. Phổ biến nhất:
- Pallet tiêu chuẩn (1×1.2m): 9-10 pallet (nếu xếp 1 tầng).
- Pallet EURO (0.8×1.2m): 11 pallet (nếu xếp 1 tầng).


Bài viết liên quan
Tin ngành Logistics
Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ tại Cà Mau hỏa tốc 3-5 ngày giá rẻ!
Tin ngành Logistics
1PL là gì? Khái niệm và ưu nhược điểm doanh nghiệp cần biết!
Tin ngành Logistics
1 pallet bao nhiêu kg? Pallet Gỗ, Nhựa, Giấy nặng bao nhiêu?
Tin ngành Logistics
OEM là gì? Định nghĩa và vai trò của logistics trong OEM!
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng đi Mỹ tại Vũng Tàu: Báo giá và quy trình trọn gói!
Tin ngành Logistics
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì? Tìm hiểu ngay
Tin ngành Logistics
ODM là gì và khác OEM thế nào? Định nghĩa, lưu ý quan trọng
Chuyển phát nhanh quốc tế
Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ tại Tiền Giang uy tín, chuyên nghiệp
Nhận báo giá vận chuyển ngay!