1PL là gì? Khái niệm và ưu nhược điểm doanh nghiệp cần biết!

1PL là gì?

Tập trung vào sự so sánh và lựa chọn Bạn đang thắc mắc 1PL là gì và nó khác biệt thế nào so với các dịch vụ 3PL, 4PL phổ biến hiện nay? Trong bài viết này, PTN Logistics sẽ phân tích toàn diện về mô hình logistics bên thứ nhất, từ định nghĩa cơ bản đến đánh giá hiệu quả thực tế. Khám phá ngay!

1PL là gì (First-Party Logistics)?

Để hiểu rõ bản chất của chuỗi cung ứng hiện đại, việc nắm bắt khái niệm nền tảng 1PL là bước đầu tiên và quan trọng nhất đối với mọi doanh nghiệp.

Định nghĩa chi tiết

1PL (First-party logistics) là mô hình logistics sơ khai nhất, nơi chính doanh nghiệp (nhà sản xuất, phân phối) tự đứng ra tổ chức và thực hiện toàn bộ hoạt động logistics. Điều này đồng nghĩa họ phải trực tiếp sở hữu và vận hành các nguồn lực như kho bãi, đội xe và nhân sự để quản lý dòng hàng từ điểm xuất phát đến nơi tiêu thụ mà không thông qua bất kỳ đơn vị trung gian nào.

First party logistics
First party logistics

Bản chất của mô hình

Về cốt lõi, 1PL mang bản chất “tự cung tự cấp” hay logistics nội bộ. Doanh nghiệp áp dụng mô hình này để nắm quyền kiểm soát tuyệt đối về chất lượng dịch vụ và bảo mật thông tin.

Đây là một quy trình khép kín nơi chủ hàng tự giám sát trực tiếp mọi khâu từ đóng gói, lưu kho đến giao nhận bằng chính nguồn lực nội tại của mình.

Ai là người thực hiện?

Người thực hiện 1PL chính là chủ sở hữu hàng hóa, cụ thể là Người gửi hàng (Shipper) hoặc Người nhận hàng (Consignee). Họ tự đầu tư cơ sở hạ tầng và phương tiện để duy trì một chuỗi cung ứng tự quản.

Bất kỳ tổ chức nào, từ quy mô nhỏ lẻ đến tập đoàn lớn, nếu tự tay vận chuyển sản phẩm của mình đến khách hàng đều đang hoạt động dưới hình thức này.

Bạn đang phân vân không biết nên tự làm (1PL) hay thuê ngoài? Liên hệ với PTN để được tư vấn lộ trình phù hợp

Người thực hiện 1PL là chủ sở hữu hàng hóa
Người thực hiện 1PL là chủ sở hữu hàng hóa

Phân tích ưu và nhược điểm 

Mặc dù là mô hình cơ bản nhất, việc áp dụng 1PL vẫn mang lại những lợi ích riêng biệt song hành cùng những thách thức không nhỏ mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Ưu điểm mà mô hình đem lại

Lợi thế lớn nhất của 1PL nằm ở khả năng tự chủ tuyệt đối trong vận hành.

  • Toàn quyền kiểm soát: Doanh nghiệp nắm giữ 100% quyền kiểm soát chuỗi cung ứng, từ quy trình, thời gian giao nhận đến chất lượng dịch vụ mà không bị phụ thuộc vào bất kỳ bên thứ ba nào.
  • Linh hoạt tối đa: Việc sở hữu đội ngũ và phương tiện riêng giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh kế hoạch vận chuyển ngay lập tức để đáp ứng các nhu cầu phát sinh nội bộ.
  • Tiềm năng tối ưu chi phí dài hạn: Đối với các doanh nghiệp có quy mô doanh nghiệp cực lớn và lượng hàng ổn định quanh năm, việc tự đầu tư hệ thống logistics bài bản có thể tiết kiệm chi phí hơn so với thuê ngoài trong dài hạn.

Nhược điểm của mô hình 

Tuy nhiên, để duy trì một hệ thống 1PL hiệu quả lại là một bài toán nan giải về nguồn lực.

  • Gánh nặng vốn đầu tư: Doanh nghiệp phải bỏ ra vốn đầu tư logistics khổng lồ ban đầu để xây kho, mua đội xe và trang bị công nghệ quản lý.
  • Thiếu chuyên môn sâu: Do trọng tâm chính là sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp thường thiếu kinh nghiệm chuyên sâu để vận hành logistics hiệu quả như các đơn vị chuyên nghiệp.
  • Áp lực tài chính và rủi ro: Chi phí cố định cao để “nuôi” bộ máy ngay cả khi không có đơn hàng, cùng với các rủi ro vận hành khi thị trường biến động, khiến mô hình này kém linh hoạt. Đặc biệt trong xuất nhập khẩu, rào cản về thủ tục hải quan càng khiến 1PL trở nên khó khăn hơn gấp bội.

Lo ngại về chi phí và rủi ro khi tự vận hành? Nhận ngay báo giá dịch vụ 3PL trọn gói để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của bạn.

Nhược điểm của mô hình 1PL
Nhược điểm của mô hình 1PL

Đặt 1PL lên bàn cân: So sánh toàn diện với 2PL, 3PL, 4PL, 5PL

Để chọn được mô hình tối ưu, doanh nghiệp cần có cái nhìn rõ nét khi so sánh các mô hình logistics từ sơ khai đến hiện đại nhất.

1PL vs 2PL (Second-Party Logistics)

Mô hình 1PL thường bị nhầm lẫn với 2PL, nhưng bản chất chúng hoàn toàn khác biệt.

  • Second-party logistics (2PL) là các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải đơn lẻ thuần túy như hãng tàu, hãng hàng không hay nhà xe, chỉ chịu trách nhiệm di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B.
  • Trong khi 1PL tự mình sở hữu phương tiện, thì doanh nghiệp sử dụng 2PL chỉ thuê ngoài đúng phần vận tải này.

Ví dụ, một nhà sản xuất có thể thuê một hãng tàu (2PL) để chở container đi quốc tế, nhưng vẫn tự mình lo liệu toàn bộ các khâu còn lại như lưu kho hay thủ tục hải quan.

1PL vs 3PL (Third-Party Logistics)

Bước tiến lớn tiếp theo là third-party logistics (3PL), đối thủ trực tiếp của 1PL. 3PL không chỉ vận tải mà cung cấp dịch vụ 3PL trọn gói bao gồm cả kho bãi, xử lý đơn hàng và thông quan. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chiến lược:

  • 1PL là tự quản lý mọi thứ
  • 3PL là thuê ngoài logistics cho các chuyên gia.

Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc chuyển từ 1PL sang 3PL gần như là bắt buộc để tận dụng chuyên môn sâu, mạng lưới toàn cầu và giảm tải gánh nặng đầu tư tài sản cố định khổng lồ.

3PL cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm cả kho bãi, xử lý đơn hàng và thông quan
3PL cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm cả kho bãi, xử lý đơn hàng và thông quan

1PL vs 4PL (Fourth-Party Logistics)

Nâng cấp hơn nữa là fourth-party logistics (4PL), đóng vai trò là nhà tích hợp và quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) tổng thể. Nếu 1PL là doanh nghiệp “tự tay làm hết”, thì 4PL giống như một “tổng thầu” logistics.

Họ không nhất thiết phải sở hữu tài sản vật chất như xe hay kho, mà tập trung vào việc sử dụng kiến thức và công nghệ để quản lý, điều phối các nhà cung cấp 3PL khác nhau thay cho khách hàng, đảm bảo toàn bộ chuỗi cung ứng vận hành trơn tru và hiệu quả nhất ở cấp độ chiến lược.

1PL vs 5PL (Fifth-Party Logistics)

Cuối cùng là sự đối lập hoàn toàn giữa mô hình sơ khai nhất và hiện đại nhất: 1PL và fifth-party logistics (5PL).

  • 1PL dựa hoàn toàn vào nguồn lực thủ công nội bộ
  • 5PL lại tập trung vào thương mại điện tử và quản lý các chuỗi cung ứng phức tạp thông qua nền tảng công nghệ cao như Big Data, AI.

5PL là đỉnh cao của logistics thương mại điện tử (e-logistics), tự động hóa việc điều phối các 3PL, 4PL trên quy mô toàn cầu, điều mà mô hình tự cung tự cấp như 1PL không thể nào thực hiện được.

Khám phá thêm các phân tích chuyên sâu về 4PL, 5PL và các xu hướng công nghệ mới nhất tại Blog tin ngành Logistics của PTN Logistics

5PL tập trung vào thương mại điện tử và quản lý các chuỗi cung ứng phức tạp
5PL tập trung vào thương mại điện tử và quản lý các chuỗi cung ứng phức tạp

Khi nào doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên (và không nên) sử dụng?

Việc lựa chọn mô hình logistics phù hợp là quyết định sống còn đối với hiệu quả kinh doanh quốc tế. Vậy khi nào nên và không nên áp dụng mô hình tự cung tự cấp này?

Không nên sử dụng (chiếm 99%)

Thực tế cho thấy, 99% doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) hiện nay không nên sử dụng mô hình 1PL cho các hoạt động vận tải quốc tế.

  • Đối tượng: Đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), những đơn vị có nguồn lực hạn chế và cần dồn toàn lực để tập trung vào năng lực cốt lõi là sản xuất và phát triển thị trường.
  • Rào cản lớn: Việc tự mình xử lý các thủ tục hải quan phức tạp và thay đổi liên tục tại nhiều quốc gia khác nhau là một rủi ro quá lớn, dễ dẫn đến ách tắc hàng hóa và phát sinh chi phí không đáng có, đi ngược lại mục tiêu tối ưu chi phí logistics của doanh nghiệp.

Có thể sử dụng (rất hiếm)

Chỉ trong một số trường hợp rất hiếm hoi, mô hình 1PL mới thực sự phát huy tác dụng.

  • Điều kiện tiên quyết: Đó phải là những tập đoàn đa quốc gia có quy mô cực lớn, sở hữu dòng hàng luân chuyển ổn định quanh năm giữa các chi nhánh toàn cầu.
  • Yêu cầu năng lực: Họ phải có đủ tiềm lực tài chính để đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ quản lý hiện đại và chấp nhận chi phí cao để đổi lấy quyền kiểm soát chuỗi cung ứng tuyệt đối.

Bạn chưa chắc mô hình nào phù hợp với doanh nghiệp của mình? Liên hệ ngay với đội ngũ của PTN để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất

Tập trung vào lợi ích của việc hợp tác Hiểu rõ bản chất của 1PL giúp doanh nghiệp thấy được giới hạn của việc “tự cung tự cấp” trong bối cảnh thị trường biến động. Đừng để những gánh nặng về thủ tục và vận hành kìm hãm sự phát triển kinh doanh của bạn. Hợp tác cùng PTN Logistics ngay hôm nay để tận dụng thế mạnh chuyên môn, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và bứt phá doanh thu mạnh mẽ.

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Các câu hỏi thường gặp về 1PL

Party (Bên) trong 1PL, 2PL, 3PL có nghĩa là gì?

Party (Bên) dùng để chỉ các chủ thể tham gia vào hợp đồng logistics. 1PL (Bên thứ nhất) là chủ hàng, 2PL (Bên thứ hai) là đơn vị vận tải, và 3PL (Bên thứ ba) là đơn vị cung cấp dịch vụ logistics thuê ngoài.

Có, đây là điều rất phổ biến. Ví dụ: Một công ty có thể dùng đội xe 1PL (tự làm) để giao hàng nội thành và thuê 3PL (thuê ngoài) chuyên nghiệp để lo toàn bộ mảng xuất nhập khẩu.

Doanh nghiệp thương mại điện tử (E-commerce) gần như không dùng 1PL. Họ thường sử dụng 3PL (cho kho bãi, hoàn tất đơn hàng – fulfillment) hoặc 4PL/5PL khi quy mô và độ phức tạp tăng cao.

Không phải luôn luôn. Nếu doanh nghiệp có quy mô cực lớn và dòng hàng ổn định, 1PL có thể tối ưu chi phí. Tuy nhiên, với đa số doanh nghiệp XNK vừa và nhỏ, 3PL hiệu quả hơn về chi phí do tính chuyên môn hóa.

Logistics (như 1PL, 3PL) là một phần của chuỗi cung ứng, tập trung vào việc vận chuyển và lưu trữ. Quản lý chuỗi cung ứng bao quát hơn, bao gồm cả lập kế hoạch, tìm nguồn cung, sản xuất và logistics.

0 /5 - (0 bình chọn)

Bài viết liên quan

Tin ngành Logistics

1 pallet bao nhiêu kg? Pallet Gỗ, Nhựa, Giấy nặng bao nhiêu?

Tin ngành Logistics

OEM là gì? Định nghĩa và vai trò của logistics trong OEM!

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi hàng đi Mỹ tại Vũng Tàu: Báo giá và quy trình trọn gói!

Tin ngành Logistics

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì? Tìm hiểu ngay

Tin ngành Logistics

ODM là gì và khác OEM thế nào? Định nghĩa, lưu ý quan trọng

Chuyển phát nhanh quốc tế

Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ tại Tiền Giang uy tín, chuyên nghiệp
HotlineZaloMail