ISF là gì? Quy trình và các lưu ý quan trọng khi xuất đi Mỹ

ISF là gì trong xuất nhập khẩu

ISF là gì? Đây là yêu cầu khai báo an ninh nhà nhập khẩu bắt buộc của Hải quan Mỹ đối với mọi lô hàng vận chuyển bằng đường biển. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến mức phạt nặng và trì hoãn hàng hóa không đáng có. Cùng PTN Logistics tìm hiểu để nắm vững quy định quan trọng này. Đảm bảo quá trình xuất khẩu sang Hoa Kỳ luôn diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

Tìm hiểu ISF là gì trong xuất nhập khẩu?

Việc hiểu rõ bản chất của khai báo an ninh là bước đầu tiên để đảm bảo quá trình thông quan thuận lợi. Đây là một yêu cầu bắt buộc và có những quy định rất cụ thể cần tuân thủ.

Định nghĩa ISF là gì? (Importer Security Filing)

ISF là gì? Đây là viết tắt của cụm từ Importer Security Filing, nghĩa là “Khai báo an ninh của nhà nhập khẩu”. Đây là một quy định của CBP yêu cầu nhà nhập khẩu hoặc đại lý của họ phải cung cấp dữ liệu về lô hàng vận chuyển đến Mỹ bằng đường biển. Việc này thực hiện trước khi hàng được xếp lên tàu tại cảng khởi hành.

Mục đích chính của ISF là cho phép CBP phân tích và đánh giá rủi ro an ninh đối với các lô hàng trước khi chúng cập cảng Hoa Kỳ. Từ đó tăng cường an ninh chuỗi cung ứng và an ninh quốc gia. Việc không hiểu rõ ISF là gì có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng trong quá trình khai báo.

Định nghĩa về ISF là gì?
Định nghĩa về ISF là gì?

Tên gọi khác của ISF là gì?

Ngoài tên gọi chính thức, ISF còn được biết đến rộng rãi với cái tên “10+2 Rule” (Quy tắc 10+2). Tên gọi này xuất phát từ cấu trúc dữ liệu yêu cầu trong khai báo. Cụ thể:

  • Nhà nhập khẩu hoặc đại lý của họ (importer of record) phải chịu trách nhiệm nộp 10 loại thông tin
  • Hãng tàu (carrier) chịu trách nhiệm cung cấp 2 loại thông tin bổ sung

10 dữ liệu từ nhà nhập khẩu bao gồm thông tin chi tiết về người bán, người mua, nhà sản xuất, thông tin hàng hóa… Hai dữ liệu từ hãng tàu là kế hoạch xếp hàng và tin nhắn trạng thái container. Việc hiểu rõ yêu cầu của quy tắc 10+2 (10+2 rule) là nền tảng để biết ISF là gì.

Đối tượng áp dụng ISF là gì?

Một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là quy định ISF chỉ áp dụng duy nhất cho các lô hàng đường biển được vận chuyển đến Hoa Kỳ. Điều này có nghĩa là các phương thức vận tải khác như hàng không, đường bộ hay đường sắt không thuộc đối tượng của quy định này.

Mọi lô hàng container, hàng rời (break bulk) cập cảng Mỹ đều phải tuân thủ việc khai báo này. Doanh nghiệp cần xác định rõ phương thức vận chuyển để biết liệu lô hàng của mình có cần thực hiện thủ tục này hay không, tránh nhầm lẫn với các khai báo khác. Việc xác định đúng đối tượng là bước đầu tiên để tuân thủ quy định về hàng hóa vận chuyển đến Mỹ.

Tại sao khai ISF lại là yêu cầu quan trọng khi xuất hàng đi Mỹ?

Việc tuân thủ quy định không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và chi phí logistics của doanh nghiệp. Hậu quả của việc không tuân thủ có thể rất nghiêm trọng.

ISF là yêu cầu khi xuất hàng đi Mỹ
ISF là yêu cầu khi xuất hàng đi Mỹ

Mục tiêu đảm bảo an ninh quốc gia cho Mỹ

Mục tiêu của việc CBP đưa ra quy định ISF là gì? Nó không phải để gây khó khăn cho doanh nghiệp. Thay vào đó, ISF đóng vai trò như một lá chắn an ninh từ xa. Bằng cách thu thập thông tin lô hàng trước 24 giờ kể từ khi tàu chạy, CBP có thể sàng lọc, phân tích và xác định các lô hàng có rủi ro cao về an ninh, khủng bố hoặc buôn lậu.

Việc hiểu được ISF là gì và mục tiêu của nó giúp doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác và minh bạch. Từ đó góp phần vào việc bảo vệ an ninh chung và đồng thời giúp cho chính lô hàng của mình được thông quan nhanh chóng hơn.

>>Đừng bỏ lỡ: Dịch vụ xuất nhập khẩu giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh

Hậu quả khi không tuân thủ ISF là gì?

Việc không tuân thủ, dù là vô tình hay cố ý, đều dẫn đến những hậu quả tài chính và vận hành nặng nề. Mức phạt tiêu chuẩn cho mỗi vi phạm ISF (không nộp, nộp trễ, sai thông tin) là 5.000 USD. Con số này là một rủi ro tài chính đáng kể, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ngoài phí phạt ISF, lô hàng có thể bị trì hoãn tại cảng, dẫn đến phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi và phá vỡ kế hoạch giao hàng. Trong trường hợp nghiêm trọng, CBP có thể yêu cầu kiểm hóa container 100%, gây tốn kém thời gian và chi phí.

Hậu quả khai sai thông tin ISF hay khai ISF trễ hạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và uy tín của doanh nghiệp. Do đó, tuân thủ quy định CBP không chỉ là nghĩa vụ mà còn là chiến lược quản trị rủi ro thông minh. Đây là yếu tố quan trọng khi tìm hiểu ISF là gì.

Hậu quả khi không tuân thủ ISF
Hậu quả khi không tuân thủ ISF

Phân biệt ISF và AMS trong logistics

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đi Mỹ, ISF và AMS là hai thuật ngữ thường đi đôi với nhau và dễ gây nhầm lẫn cho người mới. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm ISF là gì và AMS là gì rất cần thiết.

AMS (Automated Manifest System) là gì?

AMS, viết tắt của Automated Manifest System. Đây là một hệ thống khai báo điện tử do CBP quản lý. Hệ thống này yêu cầu các hãng vận tải (hàng không, đường biển, đường sắt, đường bộ) phải nộp bản lược khai hàng hóa (manifest) cho CBP trước khi hàng hóa đến cửa khẩu Hoa Kỳ.

Mục đích chính của AMS là cung cấp cho CBP thông tin chi tiết về hàng hóa trên phương tiện vận tải để phục vụ cho mục đích quản lý hải quan, thống kê và an ninh. Việc khai báo Automated Manifest System là trách nhiệm của bên vận chuyển. Câu hỏi ISF là gì và AMS là gì luôn được nhiều nhà xuất nhập khẩu quan tâm.

Điểm giống nhau giữa AMS và ISF là gì?

Điểm chung lớn nhất giữa ISF và AMS là cả hai đều là các thủ tục khai báo điện tử bắt buộc cho Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) đối với hàng hóa nhập khẩu. Cả hai hệ thống đều yêu cầu thông tin phải được nộp trước khi hàng đến Mỹ trong một khoảng thời gian quy định (đối với đường biển là 24 giờ trước khi tàu chạy).

Mục tiêu chung của cả ISF và AMS là tăng cường an ninh biên giới. Đồng thời tạo điều kiện cho việc thông quan hàng hóa hiệu quả hơn bằng cách cho phép CBP đánh giá rủi ro từ sớm. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại.

Điểm khác biệt giữa AMS và ISF là gì?

Dù có điểm chung, việc phân biệt AMS và ISF là cực kỳ quan trọng vì chúng khác biệt về đối tượng chịu trách nhiệm, nội dung thông tin và mục đích.

Điểm khác nhau giữa AMS và ISF là gì?
Điểm khác nhau giữa AMS và ISF là gì?
  • Về trách nhiệm, ISF là nghĩa vụ của nhà nhập khẩu (nhà nhập khẩu chịu trách nhiệm (importer of record)). Trong khi AMS là trách nhiệm của hãng vận tải
  • Về nội dung, ISF tập trung vào các thông tin thương mại và chuỗi cung ứng (10+2). AMS tập trung vào thông tin vận đơn và lược khai hàng hóa
  • Về thời điểm khai báo AMS và ISF, cả hai đều có mốc 24h trước khi tàu chạy nhưng là hai hệ thống độc lập

Hiểu rõ ISF là gì sẽ giúp tránh nhầm lẫn trách nhiệm giữa các bên.

Chưa rõ ISF là gì? Liên hệ PTN Logistics để được hỗ trợ và giải đáp

Quy trình khai ISF với các bước cơ bản cho doanh nghiệp

Để đảm bảo việc tuân thủ và tránh các rủi ro không đáng có, doanh nghiệp cần một quy trình khai báo ISF rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là 4 bước cơ bản.

Bước 1: Tập hợp chứng từ và thông tin

Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất. Để thực hiện khai ISF là gì, doanh nghiệp cần thu thập đầy đủ và chính xác 10 loại thông tin bắt buộc từ các bên liên quan như người gửi hàng (shipper/exporter) và nhà sản xuất.

Các thông tin cần thiết để khai ISF bao gồm tên và địa chỉ người bán, người mua, nhà sản xuất, số hiệu nhà nhập khẩu, số hiệu người nhận hàng, nước xuất xứ, mã HS của hàng hóa (ở cấp 6 số), địa điểm nhồi hàng vào container và tên, địa chỉ của đơn vị gom hàng.

Việc chuẩn bị số vận đơn (bill of lading number) và các thông tin khác một cách kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình khai báo ở các bước sau diễn ra suôn sẻ.

Tập hợp chứng từ và thông tin khai báo
Tập hợp chứng từ và thông tin khai báo

Bước 2: Lựa chọn đơn vị khai báo (Tự khai hoặc qua Forwarder)

Sau khi có đủ thông tin, doanh nghiệp có hai lựa chọn tự thực hiện khai báo hoặc ủy quyền cho một bên thứ ba. Việc tự khai báo đòi hỏi doanh nghiệp phải có hiểu biết sâu về quy trình, có hệ thống phần mềm tương thích và thường phải có một ISF Bond (bảo lãnh ISF).

Lựa chọn phổ biến và an toàn hơn, đặc biệt với các doanh nghiệp mới, là thông qua một đơn vị dịch vụ khai báo ISF chuyên nghiệp như một công ty giao nhận vận tải (forwarder). Các công ty giao nhận vận tải (forwarder) có kinh nghiệm và công cụ để đảm bảo việc khai báo được thực hiện chính xác và đúng thời hạn khai báo ISF. Đây là bước không thể bỏ qua khi tìm hiểu ISF là gì.

>>Xem thêm về: Tìm hiểu phi mậu dịch là gì? Khác hàng mậu dịch như thế nào?

Bước 3: Gửi thông tin và xác nhận

Khi đã lựa chọn được đơn vị khai báo, doanh nghiệp cần chuyển toàn bộ thông tin đã tập hợp ở Bước 1 cho họ. Đơn vị khai báo sẽ tiến hành nhập liệu lên hệ thống của CBP. Trong giai đoạn này, sự phối hợp chặt chẽ là rất quan trọng.

Doanh nghiệp cần kiểm tra lại thông tin một lần nữa sau khi bên dịch vụ nhập liệu và trước khi nộp chính thức để đảm bảo không có sai sót. Bất kỳ sự thiếu chính xác nào cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến việc tìm hiểu phí ISF là gì theo cách không mong muốn.

Bước 4: Nhận xác nhận đã khai báo thành công từ hệ thống CBP

Sau khi thông tin được nộp lên hệ thống, CBP sẽ xử lý và gửi lại một thông báo xác nhận. Việc nhận được xác nhận này chứng tỏ thủ tục khai báo ISF đã hoàn tất về mặt kỹ thuật. Doanh nghiệp hoặc đơn vị dịch vụ cần lưu lại bằng chứng xác nhận này để đối chiếu khi cần thiết.

Tóm lại, ISF là gì? Đó là một yêu cầu an ninh bắt buộc và không thể xem nhẹ khi xuất khẩu hàng hóa bằng đường biển đến Hoa Kỳ. Việc tuân thủ chính xác và kịp thời không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt nặng mà còn xây dựng uy tín trong chuỗi cung ứng. Liên hệ PTN Logistics để được tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn cho mọi lô hàng.

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến ISF là gì

Mức phạt chính xác cho việc khai ISF trễ hoặc sai là bao nhiêu?

Mức phạt tiêu chuẩn cho mỗi vi phạm ISF (không nộp, nộp trễ, sai thông tin) là $5,000 USD. Mặc dù CBP có thể xem xét giảm nhẹ, đây là một rủi ro tài chính đáng kể.

Có. Bạn có thể và nên sửa đổi thông tin ISF nếu phát hiện sai sót. Việc cập nhật phải được thực hiện trước khi hàng hóa đến cảng cuối cùng tại Mỹ để đảm bảo hồ sơ chính xác.

Về mặt pháp lý, Nhà nhập khẩu (Importer of Record) tại Mỹ chịu trách nhiệm cuối cùng. Tuy nhiên, việc khai báo thành công đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ để lấy thông tin từ người xuất khẩu.

ISF Bond là một loại bảo lãnh tài chính bắt buộc, đảm bảo Nhà nhập khẩu sẽ tuân thủ quy định. Nếu có vi phạm, công ty bảo lãnh sẽ thanh toán tiền phạt cho CBP. Hầu hết nhà nhập khẩu đã có sẵn Continuous Bond bao gồm cả khoản bảo lãnh này.

Có. Hàng hóa quá cảnh phải được khai báo theo một dạng rút gọn gọi là ISF-5, chỉ yêu cầu 5 điểm dữ liệu thay vì 10 điểm như hàng nhập khẩu thông thường (ISF-10).

0 /5 - (0 bình chọn)

Bài viết liên quan

HotlineZaloMail