Port to port trong vận tải hàng không là gì? Tìm hiểu ngay!

Port to Port là gì?

Port to Port là phương thức vận tải quan trọng trong thương mại quốc tế, cho phép doanh nghiệp chủ động hơn trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để thực sự kiểm soát chi phí logistics và tránh các rủi ro phát sinh, cần am hiểu về quy trình, trách nhiệm và các loại chi phí liên quan. Cùng PTN Logistics khám phá để vận hành các lô hàng từ cảng đến cảng một cách hiệu quả nhất.

Tìm hiểu Port to Port là gì?

Khi bắt đầu tìm hiểu về vận tải quốc tế, câu hỏi “Port to Port shipment là gì?” hay “Air Port to Port là gì?” thường xuất hiện đầu tiên. Đây là một thuật ngữ nền tảng trong ngành.

Vận chuyển Port to Port trong hàng không (thường được gọi là Airport to Airport) là phương thức vận tải trong đó hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển chịu trách nhiệm đối với lô hàng từ sân bay khởi hành (Airport of Departure – AOD) đến sân bay đích (Airport of Arrival – AOA).

Phạm vi dịch vụ này không bao gồm các hoạt động vận chuyển nội địa đến sân bay đi và từ sân bay đến sau khi hàng hạ cánh. Việc lựa chọn phương thức Port to Port ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, tốc độ và trách nhiệm của người gửi và người nhận.Hiểu rõ bản chất của dịch vụ này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp với năng lực, yêu cầu về thời gian và chiến lược logistics tổng thể.

Quy trình thực hiện Port to Port shipment

Quy trình vận chuyển từ sân bay đến sân bay bao gồm nhiều bước, đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa người gửi, người nhận và hãng hàng không.

Quy trình thực hiện Port to Port
Quy trình thực hiện Port to Port

Bước 1: Chuẩn bị hàng hóa & đóng gói, dán nhãn

Đây là bước khởi đầu cực kỳ quan trọng trong Port to Port. Người gửi hàng phải đảm bảo việc đóng gói tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hàng không quốc tế (IATA), phù hợp với đặc tính sản phẩm.

Hàng hóa cần được dán nhãn mác đầy đủ, chính xác các thông tin cần thiết như tên hàng, người gửi, người nhận, sân bay đến, và các ký hiệu cảnh báo đặc biệt (hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ…).

Bước 2: Vận chuyển nội địa đến sân bay đi (do bên gửi đảm nhận)

Sau khi hàng hóa sẵn sàng, người gửi hàng (shipper) có trách nhiệm sắp xếp và chi trả chi phí để vận chuyển lô hàng từ kho của mình đến kho hàng không (air cargo terminal) tại sân bay đi.

Giai đoạn này đòi hỏi việc giao hàng đúng thời hạn theo lịch cắt hàng (cut-off time) của hãng bay để đảm bảo lô hàng kịp chuyến bay đã đặt.

Bước 3: Giao hàng tại kho, làm thủ tục hải quan xuất khẩu

Tại sân bay đi, hàng hóa sẽ được cân đo, kiểm tra an ninh (soi chiếu) và làm thủ tục tiếp nhận. Đây là bước quan trọng trong quy trình thực hiện Port to Port.

Song song đó, người gửi hoặc công ty giao nhận vận tải (forwarder) được ủy quyền phải tiến hành thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu thông qua hệ thống khai báo hải quan điện tử. Đây là yêu cầu bắt buộc để lô hàng được phép bay.

Làm thủ tục hải quan xuất khẩu
Làm thủ tục hải quan xuất khẩu

Bước 4: Vận chuyển hàng không giữa hai sân bay

Đây là công đoạn cốt lõi của dịch vụ Port to Port. Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan và an ninh, hãng hàng không (airline) sẽ chịu trách nhiệm xếp hàng lên máy bay và vận chuyển từ sân bay khởi hành đến sân bay đích như đã thỏa thuận.

Quá trình này được ghi nhận pháp lý bằng việc phát hành Vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB). Thời gian vận chuyển (transit time) là ưu điểm vượt trội của phương thức này, thường chỉ mất vài ngày.

Bước 5: Dỡ hàng, thông báo tại sân bay đến

Khi máy bay hạ cánh, đại lý của hãng hàng không tại sân bay đích sẽ dỡ hàng và chuyển vào kho. Sau đó, họ sẽ gửi thông báo hàng đến (Arrival Notice) cho người nhận hàng (consignee).

Thông báo này cung cấp các thông tin quan trọng về:

  • Thông tin lô hàng
  • Thời gian dự kiến có thể nhận hàng
  • Địa điểm kho hàng
  • Các khoản phí phải thanh toán tại sân bay đích.

Bước 6: Thủ tục hải quan nhập, vận chuyển nội địa từ cảng đến kho người nhận

Dựa trên thông báo hàng đến, người nhận hàng hoặc đại lý của mình có trách nhiệm thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu. Để lấy được hàng, consignee cần có Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O). Lệnh này được phát hành sau khi trình vận đơn hợp lệ và thanh toán đầy đủ các chi phí tại cảng.

Tương tự như ở đầu xuất, việc vận chuyển hàng từ sân bay về kho riêng nằm ngoài phạm vi dịch vụ Port to Port và do người nhận tự thu xếp.

Vận chuyển từ cảng đến kho
Vận chuyển từ cảng đến kho

Ưu điểm & hạn chế của Port to Port

Lựa chọn dịch vụ Port to Port mang lại cả lợi ích và thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng

Về ưu điểm của Port to Port

  • Kiểm soát chi phí: Doanh nghiệp có thể chủ động lựa chọn các nhà cung cấp dịch vụ vận tải nội địa và làm thủ tục hải quan ở hai đầu, từ đó tìm kiếm mức giá cạnh tranh nhất cho từng chặng.
  • Linh hoạt và chủ động: Doanh nghiệp có thể trực tiếp giám sát và điều phối các khâu trên bộ, đảm bảo quy trình diễn ra đúng theo kế hoạch và yêu cầu riêng, đặc biệt khi có các đối tác tin cậy tại địa phương.
  • Tận dụng tối đa tốc độ: Giữ được lợi thế cốt lõi về thời gian của vận tải hàng không cho chặng bay chính.

Về hạn chế của Port to Port

  • Đòi hỏi chuyên môn: Doanh nghiệp phải có kinh nghiệm hoặc một mạng lưới đối tác logistics mạnh tại cảng đi và cảng đến để xử lý thủ tục hải quan và vận tải nội địa.
  • Rủi ro phát sinh chi phí: Thiếu chuyên môn có thể dẫn đến chậm trễ trong việc làm thủ tục, phát sinh chi phí lưu kho tại sân bay.
  • Phối hợp phức tạp: Việc làm việc với nhiều bên (hãng bay, vận tải nội địa, hải quan) có thể gây khó khăn trong việc phối hợp và quy trách nhiệm khi xảy ra sự cố.

>>Đừng bỏ lỡ: Dịch vụ vận tải đường hàng không giúp doanh nghiệp XNK tối ưu thời gian

Chi phí cơ bản cấu thành giá dịch vụ Port to Port

Hiểu rõ các thành phần chi phí là yếu tố then chốt để quản lý ngân sách hiệu quả khi sử dụng dịch vụ Port to Port.

Chi phí cấu thành dịch vụ Port to Port
Chi phí cấu thành dịch vụ Port to Port

Cước vận tải hàng không (Air Freight)

Đây là chi phí chính, trả cho hãng hàng không để vận chuyển hàng hóa giữa hai sân bay. Cước hàng không được tính dựa trên trọng lượng tính cước (Chargeable Weight), là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).

Công thức tính trọng lượng thể tích (kg) = (Dài x Rộng x Cao cm) / 5000 (hoặc 6000 tùy quy định của hãng bay).

Phụ phí nhiên liệu và an ninh (Fuel & Security Surcharge)

  • Fuel Surcharge (FSC): Là phụ phí xăng dầu do các hãng vận chuyển hàng không áp dụng nhằm bù đắp chi phí nhiên liệu tăng cao. Mức phụ phí này không cố định mà được điều chỉnh linh hoạt theo biến động giá dầu trên thị trường thế giới. Khi giá nhiên liệu tăng, FSC sẽ tăng tương ứng để duy trì hoạt động ổn định của hãng bay.
  • Security Surcharge (SSC): Là phụ phí an ninh được thu để chi trả cho các biện pháp kiểm tra, soi chiếu và giám sát an ninh hàng hóa tại sân bay. Khoản phí này đảm bảo tuân thủ quy định an ninh hàng không quốc tế, giúp ngăn ngừa rủi ro và bảo vệ an toàn cho cả hàng hóa lẫn hành khách.

Phí xử lý tại sân bay đi và đến

Đây là khoản phí do nhà ga hàng hóa thu cho các hoạt động xử lý tại sân bay. Bao gồm tiếp nhận, cân đo, soi chiếu, đóng pallet, bốc xếp và bàn giao hàng. Phí được áp dụng ở cả sân bay đi và sân bay đến, tùy theo loại hàng và quy định của từng hãng bay.

Việc nắm rõ THC giúp doanh nghiệp tính toán chính xác tổng chi phí khi thực hiện vận chuyển Port to Port.

Phí lưu kho (Storage Fee)

Nếu người nhận không hoàn tất thủ tục hải quan và lấy hàng trong thời gian miễn phí (thường 24–48 giờ), kho hàng không sẽ tính phí lưu kho theo ngày và trọng lượng.

Càng để lâu, phí càng tăng, ảnh hưởng đến chi phí và tiến độ giao hàng. Do đó, cần chuẩn bị hồ sơ sớm và phối hợp với đơn vị logistics để nhận hàng nhanh nhất.

Chi phí lưu kho
Chi phí lưu kho

Phí chứng từ, lệ phí hải quan, chi phí phát sinh khác

Bao gồm các loại phí như:

  • Phí phát hành AWB (vận đơn hàng không)
  • Lệ phí hải quan
  • Phí kiểm hóa
  • Phí xử lý hàng đặc biệt hoặc làm thêm giờ

Dù không lớn, các khoản này ảnh hưởng đến tổng chi phí và thời gian thông quan, nên cần được dự trù trước trong kế hoạch logistics.

Cách thương lượng & tối ưu chi phí

Để có giá tốt nhất cho dịch vụ Port to Port, doanh nghiệp nên yêu cầu báo giá chi tiết từ nhiều công ty forwarder. Hãy so sánh không chỉ cước bay (air freight) mà còn tổng hợp tất cả các phụ phí và local charges.

Xây dựng mối quan hệ lâu dài với một công ty logistics uy tín có thể mang lại lợi thế về giá cước và sự hỗ trợ tốt hơn. Ngoài ra, lên kế hoạch vận chuyển sớm và xem xét các dịch vụ gom hàng (consolidation) cho những lô hàng nhỏ là cách hiệu quả để tối ưu chi phí.

Xem thêm kiến thức về logistics tại danh mục bài viết do PTN Logistics biên soạn

Khi nào nên chọn Port to Port?

Phương thức Port to Port không phù hợp với mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn phụ thuộc vào năng lực nội tại và đặc thù của hợp đồng thương mại.

Doanh nghiệp có hạ tầng logistics / đối tác nội địa sẵn có

Những doanh nghiệp đã có kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ logistics chuyên trách. Hoặc đã xây dựng được mạng lưới đối tác vận tải nội địa và dịch vụ hải quan đáng tin cậy ở cả hai đầu xuất và nhập là đối tượng lý tưởng cho dịch vụ Port to Port.

Khả năng tự chủ động quản lý các khâu trước và sau giúp họ kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng. Đồng thời tối ưu hóa chi phí và thời gian, biến Port to Port thành một giải pháp kinh tế và hiệu quả.

Doanh nghiệp cơ sở hạ tầng logistics dùng Port to Port
Doanh nghiệp cơ sở hạ tầng logistics dùng Port to Port

Hợp đồng kinh doanh quốc tế có điều kiện phù hợp

Việc lựa chọn Port to Port thường gắn liền với các điều kiện thương mại quốc tế. Doanh nghiệp cần hiểu rõ Incoterms là gì để áp dụng chính xác. Các điều kiện thường sử dụng dịch vụ vận chuyển Port to Port làm phương thức vận tải chính như:

  • FCA (Giao cho người chuyên chở)
  • CPT (Cước phí trả tới)
  • CIP (Cước phí và bảo hiểm trả tới)

Trong các trường hợp này, trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng đi.

Khi cần cân bằng giữa tốc độ và chi phí

Port to Port là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp vừa cần giao hàng nhanh, vừa muốn kiểm soát ngân sách hiệu quả. Hình thức này cho phép tận dụng ưu thế tốc độ của vận tải hàng không, đồng thời vẫn tự chủ trong khâu vận tải nội địa, khai báo hải quan và giao nhận hai đầu.

Nhờ đó, doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh chi phí. Đồng thời chủ động xử lý thủ tục và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi logistics mà không làm chậm tiến độ giao hàng.

Dùng Port to Port khi cân bằng giữa tốc độ và chi phí
Dùng Port to Port khi cân bằng giữa tốc độ và chi phí

Các trường hợp không nên dùng Port to Port

Các doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu, chưa am hiểu thủ tục hải quan và không có đối tác tại nước ngoài nên cân nhắc kỹ.

Đối với các lô hàng yêu cầu giao hàng tận nơi (door-to-door) với thời gian nghiêm ngặt hoặc cần một đầu mối duy nhất chịu trách nhiệm toàn trình, dịch vụ trọn gói sẽ là lựa chọn phù hợp và an toàn hơn.

Thấy quy trình quá phức tạp? PTN Logistics giúp bạn đơn giản hóa mọi bước. Liên hệ tư vấn ngay!

PTN Logistics: Giải pháp vận chuyển Port to Port toàn diện và tối ưu

Hiểu rõ những thách thức và phức tạp của quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, PTN Logistics mang đến giải pháp dịch vụ Port to Port chuyên nghiệp, giúp đơn giản hóa mọi công đoạn cho doanh nghiệp.

Đơn giản hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp

Thay vì phải tự mình xử lý hàng loạt thủ tục phức tạp và đối mặt với rủi ro tiềm ẩn, đội ngũ nhân viên của PTN sẽ tư vấn và thực thi toàn bộ quy trình từ việc lấy booking, khai báo hải quan, đến theo dõi lịch trình vận chuyển.

Chúng tôi giúp doanh nghiệp loại bỏ các lo ngại về chi phí phát sinh không đáng có. Đồng thời đảm bảo luồng hàng hóa luôn thông suốt, đúng tiến độ, giúp doanh nghiệp tập trung hoàn toàn vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Lợi thế cạnh tranh về giá cước và mạng lưới đối tác toàn cầu

Thế mạnh cốt lõi của PTN Logistics nằm ở hệ thống đối tác chiến lược với các hãng bay lớn và uy tín. Điều này cho phép chúng tôi đàm phán và cung cấp mức cước vận tải hàng không cạnh tranh bậc nhất cho các tuyến Port to Port trọng điểm.

Hơn thế nữa, mạng lưới vững chắc này đảm bảo mọi vấn đề phát sinh tại sân bay đều được hỗ trợ xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp. Từ đó giúp người nhận hàng thuận lợi trong khâu thông quan và nhận hàng, tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng.

PTN cung cấp dịch vụ Port to Port toàn diện
PTN cung cấp dịch vụ Port to Port toàn diện

Đội ngũ nhân sự luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng

Tại PTN Logistics, mỗi nhân viên không chỉ là người thực hiện nghiệp vụ mà còn là một nhà tư vấn tận tâm. Với kinh nghiệm thực chiến nhiều năm trong lĩnh vực vận tải Port to Port, đội ngũ của chúng tôi am hiểu sâu sắc từng chi tiết của quy trình. Đồng thời sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp phù hợp nhất với đặc thù từng lô hàng.

Chúng tôi cam kết chủ động theo dõi, cập nhật liên tục tình trạng lô hàng Port to Port. Nhờ đó đảm bảo sự minh bạch và an tâm tuyệt đối cho khách hàng trong suốt quá trình hợp tác.

>>Xem thêm: Trọn bộ chứng từ vận tải hàng không cần phải gồm những gì?

Tóm lại, Port to Port là một phương thức vận chuyển hiệu và linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp đã có kinh nghiệm và năng lực quản lý logistics. Việc hiểu rõ quy trình, trách nhiệm và các chi phí cấu thành là chìa khóa để khai thác tối đa lợi ích của phương thức này. Liên hệ PTN Logistics để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá cạnh tranh nhất.

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến Port to Port

So sánh nhanh Port to Port và Door to Door?
  • Port to Port: Nhà vận chuyển chỉ lo chặng bay/biển chính. Bạn tự lo vận chuyển nội địa và hải quan hai đầu.
  • Door to Door: Một nhà vận chuyển lo trọn gói từ kho đến kho.

Lựa chọn: Chọn Port to Port khi bạn có kinh nghiệm và muốn kiểm soát chi phí. Chọn Door to Door khi cần sự tiện lợi tuyệt đối.

Điểm chuyển giao rủi ro chính thức phụ thuộc vào Incoterms. Tuy nhiên, trong phạm vi dịch vụ, trách nhiệm của hãng vận chuyển (hãng bay/tàu) bắt đầu khi nhận hàng tại cảng đi và kết thúc khi dỡ hàng xong tại cảng đến.

Là các khoản phí bắt buộc tại cảng đích để nhận hàng, chủ yếu bao gồm:

  • Phí xử lý hàng hóa (THC/Handling fee).
  • Phí lệnh giao hàng (D/O fee).
  • Phí lưu kho (nếu bạn lấy hàng chậm).
  • Các chi phí khác như soi chiếu an ninh.

Bộ chứng từ tối thiểu để thông quan gồm:

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • Phiếu đóng gói (Packing List).
  • Vận đơn (AWB cho đường không, B/L cho đường biển).
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – nếu cần).

Trách nhiệm này phụ thuộc vào Incoterms. Thông thường, mỗi bên tự mua bảo hiểm cho chặng đường của mình. Ngoại lệ: Với điều kiện CIP, người bán bắt buộc phải mua bảo hiểm cho chặng vận tải chính thay cho người mua.

0 /5 - (0 bình chọn)

Bài viết liên quan

HotlineZaloMail