Hoạt động tại cảng biển Việt Nam đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cả hệ thống lẫn các quy trình phức tạp. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp hay nhà quản lý logistics đang tìm cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu chi phí, bài viết này là dành cho bạn. Chúng tôi sẽ phân tích rõ những thách thức và cơ hội thực tiễn trong ngành. Cùng PTN Logistics tìm hiểu ngay!
Phân loại cảng biển Việt Nam theo chức năng logistics
Để khai thác chuỗi cung ứng hiệu quả, việc hiểu rõ cách phân loại trong hệ thống cảng biển tại Việt Nam là yếu tố tiên quyết. Mỗi loại hình cảng mang một chức năng và vai trò riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến lộ trình, chi phí và thời gian vận chuyển của doanh nghiệp.
Cảng cửa ngõ (Gateway Port): Cầu nối trực tiếp với thị trường nội địa
Hiểu rõ cảng cửa ngõ là gì là nắm bắt được cửa ngõ giao thương chính của quốc gia. Đây là điểm đầu/cuối của hàng hóa xuất nhập khẩu, phục vụ trực tiếp cho một vùng kinh tế lớn. Ví dụ điển hình là Cảng Cát Lái (cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam) và Cảng Hải Phòng (cho vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc).
Vai trò của cảng biển này là kết nối hàng hóa từ tàu vào thẳng thị trường nội địa. Điểm mạnh của mô hình này là kết nối sau cảng tốt, nhưng cũng là điểm yếu khi hạ tầng không theo kịp, gây quá tải thường xuyên tại nhiều cảng biển Việt Nam. Đây là thách thức chung của các cảng biển Việt Nam loại này.

Cảng trung chuyển quốc tế (Transshipment Hub): Mắt xích quan trọng trên bản đồ hàng hải thế giới
Khác biệt hoàn toàn, cảng trung chuyển quốc tế là mắt xích trên bản đồ hàng hải thế giới, nơi hàng hóa được dỡ từ tàu mẹ (mother vessel) có sức chở lớn và xếp lên các tàu gom (feeder vessel) nhỏ hơn để phân phối đến các cảng lân cận. Cụm cảng Cái Mép – Thị Vải là ví dụ tiêu biểu cho mô hình này.
Lợi ích cho doanh nghiệp là rút ngắn thời gian vận chuyển tới thị trường xa như châu Âu, châu Mỹ và kết nối nhiều tuyến tàu hơn mà không cần qua các hub trung gian, qua đó nâng cao vị thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu qua cảng biển Việt Nam.
Cảng chuyên dụng (Specialized Port): Phục vụ các ngành công nghiệp đặc thù
Cảng chuyên dụng được xây dựng để phục vụ riêng cho một loại hàng hóa đặc thù, tối ưu hóa cho các ngành công nghiệp riêng biệt như dầu khí, than, hàng lỏng hay nông sản. Ví dụ điển hình là cảng Dung Quất (lọc dầu), cảng Cẩm Phả (than), hay các cảng chuyên dụng cho nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Việc tập trung khai thác một loại hàng giúp giảm chi phí và tăng hiệu suất. Mô hình này thường tích hợp sâu vào chuỗi cung ứng, kết nối liền mạch với các phương thức vận tải đa phương thức khác. Những cảng này góp phần đa dạng hóa năng lực cho toàn ngành cảng biển Việt Nam, hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn của cảng biển Việt Nam.

Hệ sinh thái logistics xung quanh cảng biển: Các yếu tố quyết định hiệu quả khai thác
Hiệu quả của một cảng biển không chỉ nằm ở năng lực xếp dỡ mà phụ thuộc phần lớn vào hệ sinh thái logistics vận hành xung quanh nó.
Hạ tầng giao thông kết nối (Hinterland Connectivity)
Yếu tố cốt lõi đầu tiên là hạ tầng giao thông cảng biển. Hệ thống đường bộ (cao tốc), đường sắt, và đường thủy nội địa đóng vai trò như các mạch máu vận chuyển hàng hóa đến và đi từ cảng.
Thực trạng kết nối sau cảng (hinterland connectivity) tại nhiều cảng biển Việt Nam vẫn còn hạn chế, điển hình là tình trạng ùn tắc tại các tuyến đường dẫn vào cảng Cát Lái, làm tăng thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Đây là bài toán lớn cần giải quyết để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các cảng biển Việt Nam.
Trung tâm logistics & hệ thống kho bãi (Logistics Hubs & Warehousing)
Các trung tâm logistics và hệ thống kho bãi là “vùng đệm” quan trọng. Vậy ICD là gì (cảng cạn)? Đây là điểm thông quan nội địa, giúp giảm tải trực tiếp cho cảng biển. Cùng với kho ngoại quan và kho CFS, chúng tạo thành một mạng lưới hỗ trợ lưu trữ, gom/chia hàng và thực hiện các thủ tục cần thiết trước khi hàng ra vào cảng. Hệ thống này giúp tối ưu hóa luồng hàng hóa, giảm áp lực cho hạ tầng xung quanh các cảng biển Việt Nam, góp phần giảm thiểu tình trạng ùn ứ.

Thủ tục hải quan và các cơ quan liên ngành
Tốc độ thông quan hàng hóa là yếu tố quyết định hiệu quả của chuỗi cung ứng. Việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS đã mang lại bước tiến lớn, giảm thiểu giấy tờ và thời gian chờ đợi cho doanh nghiệp.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý chuẩn bị kỹ bộ chứng từ để tránh phát sinh các chi phí logistics không đáng có khi làm thủ tục tại các cảng lớn. Sự thiếu đồng bộ giữa các cơ quan liên ngành đôi khi vẫn là một thách thức tại các cảng biển Việt Nam. Do đó, việc am hiểu quy trình là rất quan trọng khi làm hàng tại cảng biển Việt Nam.
>>Tìm hiểu ngay: Vận tải đường biển PTN Logistics – Dịch vụ vận chuyển tối ưu
Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp khi làm việc với cảng biển Việt Nam
Hoạt động xuất nhập khẩu luôn song hành giữa thách thức và cơ hội, đòi hỏi doanh nghiệp phải có cái nhìn toàn diện để xây dựng chiến lược logistics phù hợp.
Thách thức
Khi làm việc với hệ thống cảng biển Việt Nam, doanh nghiệp cần nhận diện rõ các thách thức chính sau đây để có phương án ứng phó phù hợp:

Tắc nghẽn hạ tầng
Đây là vấn đề cố hữu, không chỉ diễn ra bên trong khu vực cảng mà còn lan ra hệ thống giao thông kết nối. Tình trạng quá tải tại các tuyến đường bộ dẫn vào các cảng lớn như Cát Lái thường xuyên xảy ra, tạo thành “nút thắt cổ chai” làm đình trệ quá trình vận chuyển, gây chậm trễ cho cả chuỗi cung ứng.
Chi phí logistics chưa cạnh tranh
Tắc nghẽn hạ tầng, thời gian chờ đợi kéo dài và các loại phụ phí phát sinh là những nguyên nhân trực tiếp đẩy chi phí logistics tại Việt Nam lên cao hơn so với các nước trong khu vực. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến sức cạnh tranh về giá của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch
Việc quy hoạch và đầu tư giữa các cảng biển Việt Nam đôi khi còn thiếu sự liên kết chặt chẽ, dẫn đến tình trạng phát triển không đồng đều. Thực trạng này có thể gây ra cảnh một số cảng thì luôn quá tải, trong khi những cảng khác gần đó lại hoạt động dưới công suất, làm giảm hiệu quả khai thác chung của toàn hệ thống.
Cơ hội
Song song với các thách thức, môi trường logistics tại Việt Nam cũng mang đến nhiều cơ hội vàng cho các doanh nghiệp biết nắm bắt:

Làn sóng dịch chuyển sản xuất
Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia trong xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này tạo ra sự gia tăng đột biến về nhu cầu xuất nhập khẩu nguyên vật liệu và thành phẩm, trực tiếp thúc đẩy sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam.
Lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA)
Với việc tham gia vào các FTA lớn, hàng hóa Việt Nam có cơ hội tiếp cận các thị trường quan trọng với nhiều ưu đãi thuế quan. Lợi thế này không chỉ thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu mà còn tạo ra nhu cầu vận tải biển khổng lồ, mở ra tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp logistics và xuất nhập khẩu.
Sự đầu tư mạnh mẽ của Chính phủ vào hạ tầng
Nhận thấy tầm quan trọng của logistics, Chính phủ đang đẩy mạnh đầu tư vào việc nâng cấp, mở rộng hệ thống cảng biển Việt Nam và các tuyến đường cao tốc, đường sắt kết nối. Sự đầu tư này được kỳ vọng sẽ từng bước tháo gỡ các “nút thắt” về hạ tầng, nâng cao năng lực thông quan và giảm chi phí logistics trong dài hạn.
Cập nhật các tin tức mới nhất về ngành logistics và xuất nhập khẩu tại Blog của PTN Logistics
Quy trình khai thác hàng hóa tại cảng biển: Các bên liên quan và luồng công việc cụ thể
Để một lô hàng được thông quan thuận lợi, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa rất nhiều bên liên quan theo một quy trình chặt chẽ.

Các đơn vị chính tham gia vào hoạt động khai thác cảng
Hoạt động tại cảng biển Việt Nam là một chuỗi phối hợp phức tạp giữa nhiều đơn vị. Từ Cảng vụ Hàng hải (quản lý nhà nước), Doanh nghiệp khai thác cảng, Hãng tàu/Đại lý hãng tàu (vận chuyển) đến Cơ quan hải quan (kiểm soát hàng hóa).
Mảnh ghép quan trọng kết nối chủ hàng với các bên này chính là công ty giao nhận vận tải. Vậy freight forwarder là gì? Họ là đơn vị thay mặt chủ hàng thực hiện mọi thủ tục, đảm bảo lô hàng được lưu thông suôn sẻ. Sự chuyên nghiệp của các bên này quyết định hiệu quả của toàn bộ cảng biển Việt Nam.
Luồng công việc của một lô hàng nhập khẩu container
Quy trình làm hàng tại cảng đối với một lô hàng nhập khẩu gồm ba giai đoạn chính.
- Giai đoạn 1 là chuẩn bị chứng từ trước khi tàu đến, bao gồm vận đơn đường biển (Bill of Lading) và tiến hành khai báo hải quan.
- Giai đoạn 2 là khi tàu cập cảng và dỡ hàng.
- Giai đoạn 3 là hoàn tất thủ tục để nhận hàng tại cảng, trong đó quan trọng nhất là việc lấy lệnh giao hàng (D/O) từ hãng tàu.
Việc nắm rõ các bước này giúp doanh nghiệp chủ động hơn khi làm việc với cảng biển Việt Nam.

Những lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp khi làm hàng tại cảng
Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý các loại chi phí phát sinh. Phí DEM và DET (phí lưu container tại bãi và tại kho riêng) có thể rất cao nếu không giải phóng hàng kịp thời. Đối với hàng xuất, tuyệt đối không được bỏ lỡ thời gian cut-off của hàng xuất do hãng tàu quy định để tránh rớt tàu.
Tầm quan trọng của việc phối hợp nhịp nhàng giữa các bên là yếu tố sống còn để tối ưu thời gian và chi phí tại cảng biển Việt Nam.
>>Xem thêm: Tuyến đường biển quan trọng nhất nước ta là? Vai trò với XNK
PTN Logistics: Giải pháp logistics toàn diện và tối ưu tại các cảng biển Việt Nam
Trước những thách thức và quy trình phức tạp, việc lựa chọn một đối tác đồng hành tin cậy là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vươn ra biển lớn.
Đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp
Là một công ty logistics uy tín, PTN Logistics thấu hiểu sâu sắc những khó khăn của doanh nghiệp khi làm hàng tại cảng biển Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói, thay mặt khách hàng xử lý toàn bộ thủ tục phức tạp từ chứng từ, hải quan đến vận tải nội địa. Giải pháp này giúp đơn giản hóa quy trình, giải phóng doanh nghiệp khỏi các gánh nặng hành chính, từ đó tiết kiệm tối đa thời gian và nguồn lực khi hàng hóa lưu thông qua các cảng biển Việt Nam.
Tư vấn chuyên sâu giúp tối ưu chi phí và lựa chọn lộ trình hiệu quả
Chúng tôi không chỉ là một đơn vị giao nhận, mà còn là chuyên gia tư vấn giải pháp logistics cho doanh nghiệp của bạn. Đội ngũ chuyên viên sẽ phân tích sâu về đặc thù hàng hóa và nhu cầu để đưa ra các phương án vận chuyển hiệu quả nhất. Mục tiêu của chúng tôi là tối ưu hóa chuỗi cung ứng của khách hàng, từ việc lựa chọn hãng tàu, tuyến đường phù hợp đến việc giảm thiểu các chi phí phát sinh không cần thiết, đảm bảo lô hàng của bạn đi và đến từ cảng biển Việt Nam một cách kinh tế nhất.

Cập nhật thông tin minh bạch, đồng hành cùng khách hàng 24/7
Sự minh bạch là nền tảng cho mọi hợp tác. PTN Logistics cam kết cung cấp báo giá dịch vụ logistics chi tiết, không chi phí ẩn. Khách hàng sẽ được cập nhật tình trạng lô hàng liên tục, chủ động 24/7. Chúng tôi luôn đồng hành để giải đáp mọi thắc mắc và xử lý các vấn đề phát sinh, đảm bảo hàng hóa của bạn được theo dõi sát sao trên mọi chặng đường tại cảng biển Việt Nam. Sự an tâm của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi khi cung cấp dịch vụ tại bất kỳ cảng biển Việt Nam nào.
Sẵn sàng để tối ưu chuỗi cung ứng của bạn? Liên hệ PTN Logistics ngay hôm nay!
Qua những phân tích trên, có thể thấy việc làm chủ quy trình tại cảng biển Việt Nam là hoàn toàn khả thi. Để biến kiến thức thành lợi thế cạnh tranh, bạn cần một đối tác logistics đáng tin cậy. PTN Logistics không chỉ cung cấp dịch vụ, chúng tôi đồng hành cùng bạn để tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục thị trường bằng cách liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chiến lược ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
- Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Các câu hỏi thường gặp về cảng biển Việt Nam
Phí THC (Terminal Handling Charge) là phí xếp dỡ container từ tàu xuống bãi cảng (hàng nhập) hoặc từ bãi cảng lên tàu (hàng xuất). Phí này do hãng tàu thu của chủ hàng (người gửi hoặc người nhận) để trả cho cảng. Đây là một khoản phí bắt buộc trong Local Charges khi làm hàng tại cảng biển Việt Nam.
Đây là 3 mức độ kiểm tra của hải quan tại các cảng biển Việt Nam:
- Luồng xanh: Miễn kiểm tra, tờ khai được thông quan ngay.
- Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ, chứng từ giấy.
- Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa trong container.
Việc phân luồng phụ thuộc vào mức độ tuân thủ của doanh nghiệp và chính sách quản lý rủi ro của hải quan.
Các tiêu chí quan trọng bao gồm: kinh nghiệm và sự am hiểu thị trường, có mạng lưới đại lý rộng, cung cấp báo giá cạnh tranh và minh bạch, có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và quy trình chăm sóc khách hàng rõ ràng.
Incoterms là bộ các quy tắc thương mại quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua. Nó xác định rõ điểm chuyển giao rủi ro và chi phí trong quá trình vận chuyển, ví dụ như ai sẽ chịu trách nhiệm trả cước biển hay làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
Đối với hàng lạnh, cần đảm bảo container lạnh được cắm điện và theo dõi nhiệt độ liên tục tại bãi cảng. Thủ tục thông quan cần được ưu tiên làm nhanh chóng để giảm thiểu thời gian hàng lưu tại cảng, tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Bài viết liên quan
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng đi Mỹ ở Bình Dương: Hướng dẫn cho doanh nghiệp
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng đi Mỹ tại thành phố Hồ Chí Minh: Thông tin mới nhất
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng đi Mỹ bao nhiêu 1kg? Bảng giá và cách tính chi tiết
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng từ Việt Nam sang Mỹ mất bao lâu? Thông tin mới nhất
Dịch vụ vận tải
Tổng quan về vận tải đường biển: Toàn cảnh cho doanh nghiệp
Dịch vụ vận tải
Biểu đồ giá cước vận tải biển quốc tế: 5 yếu tố và ứng dụng
Dịch vụ vận tải
Cần biết gì về cảng biển để xuất nhập khẩu thuận lợi nhất?
Dịch vụ vận tải
Cảng biển Việt Nam: Phân tích hệ sinh thái logistics từ A-Z
Nhận báo giá vận chuyển ngay!