Cần biết gì về cảng biển để xuất nhập khẩu thuận lợi nhất?

Cảng biển

Cảng biển đóng vai trò là mắt xích trọng yếu trong mọi chuỗi cung ứng hàng hóa toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan từ A-Z: từ khái niệm, các loại hình phổ biến, hệ thống cảng biển Việt Nam, cho đến quy trình xuất nhập khẩu chi tiết. Hãy cùng PTN Logistics khám phá và nắm vững những kiến thức quan trọng!

Cảng biển là gì? Phân biệt với các thuật ngữ dễ nhầm lẫn

Trong ngành logistics, hiểu đúng bản chất của các thuật ngữ là bước đầu tiên để tối ưu hóa mọi quy trình.

Định nghĩa chuẩn xác về cảng biển

Cảng biển không chỉ là nơi tàu thuyền neo đậu mà là một khu vực pháp lý và địa lý xác định, được xây dựng với kết cấu hạ tầng chuyên dụng để phục vụ hoạt động xếp dỡ hàng hóa, đón trả hành khách và cung ứng các dịch vụ hỗ trợ.

Nó giữ vai trò là một đầu mối giao thông huyết mạch, là cửa ngõ chính cho hoạt động vận tải đường biển và là mắt xích không thể thiếu trong hệ sinh thái logistics toàn cầu. Một cảng biển hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần phức hợp như luồng tàu, cầu cảng, kho bãi, hệ thống cần cẩu và hạ tầng kết nối nội địa.

Cảng biển là gì?
Cảng biển là gì?

So sánh Cảng biển và các thuật ngữ liên quan

Việc nhầm lẫn các thuật ngữ có thể dẫn đến sai sót trong giao dịch và vận hành. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng nhất:

Cảng biển (Seaport) vs. Cảng cạn / ICD (Inland Container Depot)

Nếu cảng biển tọa lạc ven biển, là điểm tiếp xúc trực tiếp với tàu quốc tế , thì Cảng cạn (ICD) được xem như “cánh tay nối dài” nằm sâu trong nội địa. ICD hoạt động như một khu vực hậu cần cảng độc lập, thực hiện đầy đủ chức năng của một cửa khẩu: tập kết container, kiểm hóa và làm thủ tục hải quan.

Sự có mặt của ICD giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng (Supply Chain) bằng cách giảm tải áp lực và tình trạng ùn tắc tại các cảng biển chính, đồng thời đẩy nhanh tốc độ lưu thông hàng hóa đến các trung tâm sản xuất và tiêu thụ.

Cảng biển (Seaport) vs. Cảng sông (River Port)

Sự khác biệt cơ bản nằm ở vị trí và quy mô phục vụ. Cảng biển được xây dựng tại các vùng nước sâu ven bờ, có đủ năng lực tiếp nhận các tàu biển cỡ lớn, hoạt động trên các tuyến vận tải quốc tế.

Ngược lại, cảng sông (River Port) nằm trên các con sông trong nội địa, chủ yếu phục vụ các phương tiện thủy nhỏ hơn như sà lan, tàu ven bờ. Chức năng chính của cảng sông là vận chuyển hàng hóa nội địa hoặc đóng vai trò là điểm gom hàng, trung chuyển hàng hóa từ các khu công nghiệp ra cảng biển lớn để thực hiện hoạt động xuất khẩu.

Cảng biển (Seaport) vs. Bến cảng (Terminal/Wharf)

Cần phân biệt rõ, Seaport là một khái niệm tổng thể, bao trùm cả một khu vực địa lý và hành chính rộng lớn, ví dụ như toàn bộ khu vực do Cảng vụ Hàng hải TP. Hồ Chí Minh quản lý. Trong khi đó, bến cảng (Terminal/Wharf) là một đơn vị cơ sở hạ tầng cụ thể nằm bên trong khu vực đó, chuyên thực hiện chức năng khai thác, xếp dỡ.

Mỗi bến cảng có thể do một công ty khác nhau vận hành, ví dụ, Bến cảng Cát Lái và Bến cảng SP-ITC đều là các terminal độc lập, có chức năng và quy mô riêng biệt.

Bến cảng
Bến cảng

Các loại cảng biển phổ biến hiện nay

Không phải cảng biển nào cũng giống nhau, việc phân loại chứng dựa trên các tiêu chí khác nhau giúp doanh nghiệp xác định đúng cửa ngõ cho hàng hóa của mình.

Phân loại theo mục đích sử dụng (chức năng)

Dựa trên chức năng khai thác, các cảng biển được thiết kế và vận hành để phục vụ những nhu cầu riêng biệt của chuỗi cung ứng. Việc phân loại này giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng cửa ngõ logistics, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Cảng tổng hợp (General Port)

Đây là loại hình cảng biển phổ biến và linh hoạt nhất, được ví như một “trung tâm dịch vụ logistics” đa năng. Cảng tổng hợp có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị cho phép tiếp nhận, xử lý đồng thời nhiều loại hàng hóa khác nhau: từ hàng container tiêu chuẩn, hàng rời (như nông sản, than đá, quặng), hàng lỏng (xăng dầu, hóa chất) cho đến các thiết bị máy móc siêu trường, siêu trọng.

Sự đa dạng này giúp cảng tổng hợp trở thành một đầu mối giao thông quan trọng, phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu đa dạng của cả một khu vực kinh tế.

Cảng tổng hợp
Cảng tổng hợp

Cảng chuyên dụng (Specialized Port)

Trái ngược với cảng tổng hợp, cảng chuyên dụng (Specialized Port) chỉ tập trung khai thác một loại hàng hóa duy nhất để tối ưu hóa quy trình và thiết bị. Sự chuyên môn hóa này giúp tăng tốc độ xếp dỡ và giảm thời gian quay vòng của tàu. Các loại hình chính bao gồm:

  • Cảng Container: Toàn bộ hạ tầng được thiết kế chuyên dụng cho việc xếp dỡ container, ví dụ như Cảng Cát Lái, Cái Mép.
  • Cảng dầu khí: Chuyên dụng cho các loại hàng lỏng như dầu thô và khí hóa lỏng, với các trang thiết bị đặc thù.
  • Cảng hàng rời: Tập trung vào các loại hàng không đóng gói như than, quặng, và ngũ cốc.
  • Cảng hành khách: Chuyên phục vụ tàu du lịch và các loại phà biển.

Phân loại theo quy mô và vai trò trong chuỗi cung ứng

Trong mạng lưới hàng hải, vai trò quyết định vị thế của một cảng biển. Cảng cửa ngõ quốc tế hay Cảng nước sâu (Gateway Port/Deep-water Port) là những cảng lớn có khả năng tiếp nhận Tàu mẹ (Mother Vessel), đóng vai trò cửa ngõ chính cho xuất nhập khẩu.

Trong khi đó, Cảng trung chuyển quốc tế (Transshipment Hub) là nơi hàng hóa được dỡ từ tàu này và xếp lên tàu khác để đi đến đích cuối cùng. Cuối cùng, Cảng vệ tinh (Feeder Port) sử dụng các Tàu gom hàng (Feeder Vessel) để thu gom và phân phối hàng hóa từ các cảng nhỏ đến cảng trung chuyển, là mắt xích quan trọng của hệ thống vận tải đa phương thức. Mỗi loại cảng biển này có một vai trò riêng biệt.

>>Tìm hiểu ngay: Vận tải đường biển PTN Logistics – Dịch vụ vận chuyển tối ưu

Phân loại cảng theo quy mô và vai trò trong chuỗi cung ứng
Phân loại cảng theo quy mô và vai trò trong chuỗi cung ứng

Hệ thống cảng biển lớn nhất thế giới và Việt Nam

Việc nắm bắt quy mô và vai trò của các cảng biển lớn trên thế giới cũng như tại Việt Nam là yếu tố cốt lõi để hoạch định chiến lược logistics hiệu quả.

Top 5 cảng biển lớn nhất thế giới (tính theo sản lượng TEU)

Dựa trên sản lượng TEU, top 5 cảng biển lớn nhất thế giới đều tập trung tại châu Á, bao gồm:

  • Cảng Thượng Hải (Trung Quốc): Là cảng bận rộn nhất thế giới trong hơn một thập kỷ, đóng vai trò là cửa ngõ thương mại chính của Trung Quốc.
  • Cảng Singapore (Singapore): Giữ vai trò là cảng trung chuyển quốc tế lớn và quan trọng nhất trên toàn cầu.
  • Cảng Ninh Ba – Chu Sơn (Trung Quốc): Một siêu cảng được hợp nhất, có sản lượng hàng hóa thông qua (tính theo tấn) lớn nhất thế giới.
  • Cảng Thâm Quyến (Trung Quốc): Là cụm cảng phục vụ cho “công xưởng của thế giới” tại Đồng bằng Châu Giang.
  • Cảng Quảng Châu (Trung Quốc): Là cảng tổng hợp quan trọng và là cửa ngõ ở phía nam của Trung Quốc.

Các cụm cảng biển lớn và quan trọng nhất của Việt Nam

Hệ thống cảng biển lớn và quan trọng nhất của Việt Nam được phân bổ theo các khu vực chính:

  • Khu vực Phía Bắc: Trọng tâm là Cụm cảng Hải Phòng, đóng vai trò là cửa ngõ xuất nhập khẩu chính của toàn miền.
  • Khu vực Miền Trung: Bao gồm Cụm cảng Đà Nẵng & Quy Nhơn, phục vụ cho vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
  • Khu vực Phía Nam: Là khu vực hoạt động sôi động nhất với Cụm cảng TP.HCM & Cái Mép – Thị Vải. Đây là nơi tập trung các cảng container lớn nhất cả nước như Cát Lái và các cảng nước sâu có khả năng đón tàu mẹ đi các tuyến quốc tế.

Khám phá thêm các phân tích và tin tức ngành logistics mới nhất tại trang blog của PTN Logistics!

Top cụm cảng biển trọng điểm của Việt Nam
Top cụm cảng biển trọng điểm của Việt Nam

Quy trình vận hành và khai thác tại cảng biển

Hoạt động tại cảng biển là một chuỗi các quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa nhiều bên liên quan để đảm bảo hàng hóa được lưu thông suôn sẻ.

Quy trình cơ bản cho một lô hàng nhập khẩu

Quy trình cơ bản cho một lô hàng nhập khẩu tại cảng biển bao gồm các bước sau:

  • Tàu cập cảng và dỡ hàng (Discharging): Hàng hóa được dỡ từ tàu xuống bãi cảng sau khi tàu cập bến.
  • Làm thủ tục hải quan & Lấy Lệnh giao hàng (D/O): Doanh nghiệp mở tờ khai hải quan và nhận lệnh giao hàng từ hãng tàu để đủ điều kiện nhận hàng.
  • Thanh lý tờ khai và tìm vị trí container: Sau khi tờ khai được thông quan, doanh nghiệp làm thủ tục thanh lý tại cảng để biết vị trí chính xác của lô hàng.
  • Điều xe và nhận hàng: Doanh nghiệp sắp xếp phương tiện vận tải đến đúng vị trí để nhận hàng và chở về kho.

Quy trình cơ bản cho một lô hàng xuất khẩu

Quy trình cơ bản cho một lô hàng xuất khẩu tại cảng biển bao gồm các bước sau:

  • Booking và lấy container rỗng: Doanh nghiệp liên hệ với hãng tàu hoặc công ty giao nhận (FWD) để đặt chỗ (booking) cho lô hàng và nhận container rỗng về kho để đóng hàng.
  • Đóng hàng và vận chuyển ra cảng: Doanh nghiệp tiến hành đóng hàng hóa vào container, niêm phong (niêm chì) và sau đó vận chuyển container ra hạ bãi tại cảng biển chỉ định.
  • Làm thủ tục hải quan: Đây là một bước quan trọng bao gồm việc khai và nộp tờ khai hải quan. Sau khi tờ khai được thông quan, doanh nghiệp tiến hành thanh lý tờ khai tại cảng.
  • Nộp các chứng từ cần thiết: Doanh nghiệp phải nộp Phiếu cân VGM (Verified Gross Mass) và các thông tin làm vận đơn (Shipping Instruction) cho hãng tàu trước thời gian cắt máng (Closing Time) quy định để hàng không bị rớt tàu.
  • Xếp hàng lên tàu và hoàn tất: Sau khi hoàn tất mọi thủ tục, container sẽ được xếp lên tàu. Hãng tàu sẽ phát hành vận đơn đường biển (Bill of Lading) cho người gửi hàng. Quy trình tại cảng kết thúc khi tàu rời bến.

>>Xem thêm: Cảng biển Việt Nam – Phân tích hệ sinh thái logistics từ A-Z

Quy trình cơ bản cho lô hàng xuất khẩu
Quy trình cơ bản cho lô hàng xuất khẩu

PTN Logistics: Đồng hành cùng doanh nghiệp chinh phục quy trình cảng biển phức tạp

Để gỡ rối những quy trình phức tạp và tiềm ẩn rủi ro, doanh nghiệp cần một đối tác logistics am hiểu sâu sắc và đáng tin cậy đồng hành.

Các dịch vụ logistics toàn diện tại cảng mà PTN Logistics cung cấp

Để đơn giản hóa quy trình phức tạp tại cảng biển, PTN Logistics cung cấp các giải pháp toàn diện, được thiết kế riêng để giải quyết từng khâu trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp:

Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp

Với đội ngũ am hiểu nghiệp vụ, PTN Logistics đảm bảo quá trình khai báo hải quan được thực hiện nhanh chóng và chính xác, giúp thông quan hàng hóa thuận lợi và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Vận tải container nội địa đa phương thức

Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận tải container nội địa bằng cả đường bộ và đường thủy, xây dựng một chuỗi cung ứng liền mạch từ cảng biển đến tận kho của doanh nghiệp, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ.

Cước vận tải biển quốc tế tối ưu

PTN Logistics cung cấp cước vận tải biển quốc tế cạnh tranh cho cả hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL), giúp doanh nghiệp, dù với quy mô nào, cũng có thể tiếp cận các tuyến đường biển toàn cầu với chi phí hợp lý nhất.

Hỗ trợ làm chứng từ xuất nhập khẩu

Chúng tôi thay mặt doanh nghiệp xử lý các chứng từ phức tạp như C/O, giấy phép, hồ sơ kiểm dịch…, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo bộ hồ sơ luôn đầy đủ, hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Tư vấn chiến lược logistics

Không chỉ là một đơn vị vận hành, PTN Logistics còn là một nhà tư vấn. Chúng tôi sẽ phân tích nhu cầu của bạn để tư vấn lựa chọn tuyến đường và cảng biển tối ưu, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Các dịch vụ logistics mà PTN Logistics cung cấp
Các dịch vụ logistics mà PTN Logistics cung cấp

Tại sao lựa chọn PTN Logistics là giải pháp tối ưu?

Lựa chọn PTN Logistics không chỉ là thuê một đơn vị dịch vụ, mà là tìm thấy một đối tác chiến lược. Dưới đây là những lý do cốt lõi giúp chúng tôi trở thành giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn:

Am hiểu sâu sắc quy trình

Chúng tôi không chỉ làm theo các bước, chúng tôi hiểu rõ bản chất của từng quy trình tại cảng. Sự am hiểu này giúp PTN Logistics lường trước các vấn đề tiềm ẩn, xử lý các tình huống phát sinh một cách linh hoạt, đảm bảo lô hàng của bạn luôn được thông quan suôn sẻ.

Tối ưu hóa chi phí và thời gian

Bằng việc tư vấn tuyến đường hiệu quả, thực hiện thủ tục nhanh chóng và giảm thiểu các chi phí phát sinh không cần thiết tại cảng biển, chúng tôi cam kết tối ưu hóa chi phí và thời gian cho mỗi lô hàng. Điều này trực tiếp giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

Kinh nghiệm hoạt động dày dặn

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác vững chắc và xử lý thành công hàng ngàn lô hàng phức tạp. Kinh nghiệm này là sự đảm bảo cho khả năng xử lý mọi yêu cầu của bạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Minh bạch và tận tâm

Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Mọi chi phí đều được báo cáo rõ ràng, minh bạch và đội ngũ của chúng tôi luôn tận tâm hỗ trợ, cập nhật thông tin thường xuyên, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về tình trạng lô hàng của mình.

Bạn chưa chắc chắn dịch vụ nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình? Hãy liên hệ với PTN để được tư vấn 1-1 miễn phí!

Tại sao lựa chọn PTN là giải pháp tối ưu
Tại sao lựa chọn PTN là giải pháp tối ưu

Việc am hiểu quy trình vận hành tại cảng biển là bước đầu tiên để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của bạn. Để biến kiến thức thành hành động cụ thể và hiệu quả, bạn cần một đối tác tin cậy. Hãy để PTN Logistics giúp bạn tối ưu hóa chi phí logistics ngay hôm nay. Yêu cầu báo giá nhanh cho lô hàng của bạn để nhận được mức cước vận tải biển cạnh tranh nhất!

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Các câu hỏi thường gặp về cảng biển

Ngoài cước tàu, doanh nghiệp cần lưu ý những loại phụ phí cảng biển nào?

Các phụ phí phổ biến bao gồm Phí THC (Phí xếp dỡ tại cảng), Phí D/O (Phí lệnh giao hàng), Phí CFS (Phí gom hàng lẻ), và Phí DEM/DET (Phí lưu container). Mỗi loại phí áp dụng cho các công đoạn khác nhau trong quá trình xử lý hàng hóa.

Vận đơn (B/L) là chứng từ quan trọng nhất, đóng vai trò là bằng chứng của hợp đồng vận tải, là biên nhận hàng hóa của người chuyên chở, và là chứng từ sở hữu hàng hóa, cho phép người nhận có thể nhận hàng tại cảng đích.

Việc lựa chọn cảng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: vị trí địa lý của kho hàng, chi phí vận tải nội địa, năng lực xếp dỡ của cảng, các tuyến tàu có sẵn và thời gian vận chuyển (transit time) đến cảng đích.

Phí THC là phí xếp dỡ container tại cảng, bao gồm các hoạt động như xếp container từ bãi lên tàu hoặc dỡ từ tàu xuống bãi. Phí này do hãng tàu thu và người trả thường là chủ hàng (shipper/consignee).

Không phải lúc nào cũng bắt buộc. Tuy nhiên, C/O là chứng từ cực kỳ quan trọng để người nhập khẩu được hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.

0 /5 - (0 bình chọn)

Bài viết liên quan

HotlineZaloMail