Cách tính cước hàng air là bước quan trọng trong vận chuyển hàng không quốc tế, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tối ưu lựa chọn phương án phù hợp. Tìm hiểu cùng PTN Log để nắm rõ công thức, phụ phí và kinh nghiệm thực tế. Từ đó đảm bảo minh bạch, hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất nhập khẩu.
Tổng quan về vận tải hàng không trong logistics
Vận tải hàng không là nền tảng để nhiều doanh nghiệp so sánh và tìm hiểu cách tính cước hàng air trước khi ra quyết định lựa chọn phương thức vận tải.
Vai trò của hàng air trong thương mại quốc tế
Trong thương mại quốc tế, vận chuyển hàng không giúp rút ngắn thời gian giao hàng. Đặc biệt với các lô hàng giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao gấp. Ngoài việc đảm bảo lịch trình, vận tải hàng không quốc tế còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng thị trường.
Việc hiểu cách tính cước hàng air giúp doanh nghiệp so sánh chi phí với các tuyến vận tải khác. Đồng thời tận dụng ưu điểm tốc độ để nâng cao khả năng cạnh tranh. Đây là lựa chọn chiến lược trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu biến động.

Ưu điểm và hạn chế so với đường biển, đường bộ
So với đường biển và đường bộ, vận tải hàng không có ưu điểm. Nổi bật nhất về tốc độ, an toàn và khả năng kết nối tuyến bay quốc tế. Dưới đây là bảng so sánh tiêu chí cơ bản giữa các phương thức.
Tiêu chí | Vận tải hàng không (Air) | Vận tải đường biển (Sea) | Vận tải đường bộ (Road) |
Tốc độ | Nhanh nhất, rút ngắn thời gian giao hàng chỉ vài giờ – vài ngày. | Chậm, có thể kéo dài từ vài tuần đến hàng tháng. | Trung bình, phụ thuộc quãng đường và hạ tầng giao thông. |
Độ an toàn | Cao, rủi ro hư hỏng và mất mát thấp. | Tương đối ổn định, nhưng chịu tác động thời tiết và cảng. | Dễ gặp rủi ro tai nạn, tắc đường hoặc thất lạc hàng. |
Chi phí | Cao nhất trong các phương thức. | Thấp nhất cho khối lượng lớn. | Trung bình, phù hợp với quãng ngắn – trung bình. |
Dung tích chuyên chở | Hạn chế, phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng kiện hàng. | Rất lớn, phù hợp hàng nặng, hàng số lượng lớn. | Hạn chế hơn biển, nhưng linh hoạt với lô hàng nhỏ. |
Phạm vi kết nối | Quốc tế, phủ khắp toàn cầu thông qua các tuyến bay. | Quốc tế, qua các tuyến hàng hải. | Chủ yếu nội địa hoặc xuyên biên giới gần. |
Tính linh hoạt | Thấp, chỉ khai thác tại các sân bay quốc tế lớn. | Thấp, phụ thuộc lịch tàu và tuyến cảng. | Cao, dễ điều phối, giao nhận door-to-door. |
Việc nắm rõ cách tính cước hàng air giúp cân nhắc khi nào nên chọn vận tải hàng không và khi nào phù hợp hơn với đường biển.
Những loại hàng hóa thường đi bằng đường air
Những mặt hàng phù hợp đi đường hàng không bao gồm dược phẩm, linh kiện điện tử, hàng tươi sống, thời trang cao cấp và hàng gấp cho sản xuất. Các loại hàng hóa này yêu cầu thời gian giao nhanh và độ an toàn cao. Khi phân tích cách tính cước hàng air, doanh nghiệp thường đối chiếu với bảng giá cước vận chuyển hàng không và các yếu tố ảnh hưởng theo mùa.
Việc xác định rõ nhóm hàng hóa phù hợp đi bằng đường air giúp tối ưu lựa chọn. Từ đó tránh chi phí vượt mức cần thiết so với vận tải biển hoặc bộ. Vận tải hàng không là phương án chiến lược cho các lô hàng đặc thù. Muốn tối ưu, doanh nghiệp cần hiểu bản chất và cách tính cước hàng air chuẩn xác.

Cước vận chuyển hàng air là gì?
Trước khi thực hiện cách tính cước hàng air , cần hiểu rõ khái niệm và bản chất của chi phí hàng không để tránh sai lệch trong quá trình báo giá.
Khái niệm và ý nghĩa trong xuất nhập khẩu
Cước vận chuyển hàng air (air freight charge) là chi phí hãng hàng không hoặc forwarder tính cho mỗi lô hàng. Phí này dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích.
Hiểu rõ cách tính cước hàng air giúp doanh nghiệp quản trị chi phí. Đồng thời tránh phát sinh ngoài ý muốn. Ý nghĩa quan trọng là làm cơ sở so sánh cước hàng không và đường biển. Việc này quyết định phương án vận chuyển phù hợp. Đây là yếu tố cốt lõi để tối ưu hóa trong xuất nhập khẩu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước hàng air
Giá cước vận tải hàng không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Chẳng hạn như:
- Tuyến bay (route)
- Mùa cao điểm
- Loại hàng hóa
- Phụ phí nhiên liệu
- Các vấn đề an ninh….
Ngoài ra, giá cước thay đổi theo mùa và biến động dầu mỏ ảnh hưởng trực tiếp đến FSC. Khi phân tích cách tính cước hàng air, cần xem xét cả phí vận chuyển hàng không nội địa lẫn quốc tế. Nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cước hàng không là nền tảng để đàm phán hiệu quả và dự báo chi phí chính xác.
Khám phá: Dịch vụ vận tải đường hàng không với giúp tối ưu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp XNK

Cách tính cước hàng air theo chuẩn IATA
Để đảm bảo minh bạch và thống nhất, hiệp hội vận tải hàng không quốc tế IATA đã đưa ra công thức tính trọng lượng tính cước.
Trọng lượng tính cước và trọng lượng thực tế
Ngành vận tải hàng không tính cước dựa trên trọng lượng tính cước (Chargeable Weight – CW). Đây là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng theo thể tích.
- Chargeable Weight (CW) = max (Gross Weight, Volumetric Weight)
Trong đó:
- Gross Weight (GW): Là trọng lượng thực tế của lô hàng (bao gồm cả bao bì), được cân và tính bằng đơn vị kilogam (kg).
- Volumetric Weight (VW): Là trọng lượng quy đổi từ thể tích của lô hàng. Nguyên tắc này đảm bảo rằng các hãng hàng không được bù đắp chi phí cho cả những lô hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian (cồng kềnh).
Công thức tính và quy đổi
Công thức tính trọng lượng thể tích do IATA quy định:
- VW(kg) =( Dài x Rộng x Cao)/6000 (tính bằng cm) hoặc VW(kg) = CBM x 167
- Đơn vị áp dụng: Kích thước tính bằng centimet (cm) và kết quả VW là kilogam (kg).
- Hệ số 6000: Đây là hệ số tiêu chuẩn được IATA áp dụng phổ biến nhất hiện nay.
Chỉ cần để lại SĐT, PTN sẽ gọi lại để hướng dẫn bạn khai báo chính xác – tránh phát sinh phí ngoài ý muốn

Quy trình tính cước vận tải hàng không
Dưới đây là quy trình đầy đủ để xác định tổng cước phí cho một lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không.
- Bước 1: Xác định trọng lượng thực tế (GW). Cân toàn bộ lô hàng (hàng hóa và bao bì) để có được Gross Weight.
- Bước 2: Tính Thể tích (CBM). Đo kích thước ba chiều (Dài, Rộng, Cao) của lô hàng và tính thể tích theo mét khối. CBM=(Dài(cm)×Rộng(cm)×Cao(cm))/1.000.000
- Bước 3: Tính Trọng lượng thể tích (VW). Áp dụng công thức VW(kg) =( Dài x Rộng x Cao)/6000 (tính bằng cm) hoặc nhân CBM với 167 để ra Volumetric Weight.
- Bước 4: So sánh GW và VW. Lấy giá trị nào lớn hơn để làm Chargeable Weight (CW).
- Bước 5: Áp dụng đơn giá cước: Dựa trên bảng giá cước/kg ($/kg) của hãng hàng không hoặc đại lý IATA cho tuyến đường vận chuyển tương ứng.
- Bước 6: Tính tổng cước. Nhân Chargeable Weight với đơn giá cước. Tổng cước = CW × Rate (Đơn giá)
Lưu ý: Đây là cước vận chuyển chính, chưa bao gồm các phụ phí khác như phí nhiên liệu (FSC), phí an ninh (SSC), phí xử lý hàng hóa (Handling)…
Ví dụ thực tế cách tính cước hàng air
Thông tin lô hàng:
- Kích thước: 100 × 80 × 60 cm
- Trọng lượng thực tế (GW): 50 kg
CBM = (100×80×60)/1.000.000 = 0.48CBM
Quy đổi sang trọng lượng thể tích (Volumetric Weight – VW): VW = 0.48×167 = 80 kg
Xác định Chargeable Weight (CW):
- GW = 50 kg
- VW = 80 kg
- Chargeable Weight = 80kg (chọn giá trị lớn hơn).
Tính cước vận chuyển:
- Đơn giá cước: 5 USD/kg (Thay đổi theo tuyến bay, mùa cao điểm/thấp điểm, loại hàng)
- Tổng cước: Cước = 80× 5 = 400 USD
Đừng bỏ lỡ: Quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không với các bước chi tiết
Các loại phụ phí thường gặp trong tính cước hàng air

Ngoài giá cước cơ bản trong cách tính cước hàng air, phụ phí là yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí hàng không.
Phụ phí nhiên liệu (FSC)
Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC) được tính nhằm bù đắp biến động giá xăng dầu. Đây là khoản gần như bắt buộc trong mọi lô hàng air. Khi áp dụng cách tính cước hàng air, doanh nghiệp cần cộng FSC vào bảng giá cước vận chuyển hàng không để có tổng chi phí chính xác.
FSC thay đổi thường xuyên theo thị trường, đặc biệt trong mùa cao điểm. Đây là một trong các loại phụ phí hàng không quan trọng cần lưu ý.
Phụ phí an ninh (SSC)
Phụ phí an ninh (Security Surcharge – SSC) được áp dụng nhằm đảm bảo quy trình soi chiếu an toàn theo chuẩn ICAO. Đây là khoản chi phí cố định tính trên mỗi kg. Trong cách tính cước hàng air, SSC là phụ phí cần cộng thêm ngoài cước cơ bản.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể gặp thêm phí soi chiếu an ninh (X-ray fee) trong một số trường hợp. Hiểu rõ phụ phí này giúp so sánh chính xác giữa các báo giá forwarder.
Phí handling tại sân bay
Phí handling tại sân bay (Terminal Handling Charge) là chi phí xử lý, bốc dỡ, lưu kho tại nhà ga hàng hóa. Đây là chi phí không thể thiếu trong cách tính cước hàng air. Đồng thời phí này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng ngân sách logistics.
Bên cạnh đó, một số sân bay còn tính thêm phí làm vận đơn hàng không (AWB fee). Doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng, nhất là khi làm việc với nhiều cảng hàng không khác nhau.
Bạn đang phân vân khi nào nên chọn hàng air? Gọi ngay PTN Logitics để được tư vấn lộ trình tối ưu!

Phí khai báo hải quan, phí chứng từ
Bên cạnh phụ phí FSC và SSC, phí khai báo hải quan sân bay, phí chứng từ cũng tác động đến tổng chi phí. Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để tránh phát sinh. Trong cách tính cước hàng air, chi phí chứng từ bao gồm:
- Phí làm vận đơn
- Khai báo hải quan
- Các thủ tục liên quan
Nếu không chuẩn bị kỹ, doanh nghiệp dễ mất thêm thời gian và tiền bạc. Việc tính đủ các loại phụ phí hàng không giúp đảm bảo cách tính cước hàng air chính xác, không bỏ sót chi phí.
Kinh nghiệm khi tính và kiểm tra cước hàng air
Để cách tính cước hàng air tối ưu hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm một số kinh nghiệm thực tế khi thực hiện làm việc với hãng vận chuyển và forwarder.
Đàm phán với hãng vận chuyển hoặc forwarder
Đàm phán giá cước với forwarder là bước quan trọng để tối ưu chi phí. Doanh nghiệp có thể gom nhiều lô nhỏ thành một chuyến, hoặc thương lượng phụ phí FSC và SSC.
Khi thực hiện cách tính cước hàng air, việc có báo giá tốt từ forwarder uy tín giúp tiết kiệm đáng kể. Ngoài ra, lựa chọn công ty logistics chuyên hàng air đảm bảo dịch vụ trọn gói và hỗ trợ chuyên nghiệp.
Tìm hiểu thêm: Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không giúp bảo vệ lợi ích cho doanh nghiệp

Lưu ý khi so sánh báo giá giữa các đơn vị
Khi check cước vận chuyển hàng không, cần chú ý sự khác biệt về phụ phí giữa các đơn vị. Một số forwarder báo giá rẻ nhưng chưa bao gồm FSC, SSC hoặc phí handling tại sân bay.
Do đó, khi áp dụng cách tính cước hàng air, doanh nghiệp phải so sánh trên cùng cơ sở, bao gồm cả phụ phí. Cách đọc báo giá cước hàng không đúng sẽ tránh nhầm lẫn, giúp lựa chọn phương án tối ưu nhất.
Tránh sai sót khi khai báo kích thước
Sai sót trong khai báo kích thước kiện hàng dẫn đến chargeable weight bị tính cao hơn thực tế. Doanh nghiệp cần đo kích thước kiện hàng chuẩn xác, quy đổi từ cm sang cbm đúng theo chuẩn IATA.
Việc khai báo kích thước hàng hóa chính xác là nguyên tắc cơ bản trong cách tính cước hàng air. Ngoài ra, đây còn là cách tối ưu chi phí vận chuyển hàng không, giúp tránh phát sinh phí không cần thiết.
Giải pháp vận tải hàng không từ PTN Logistics
PTN Logistics mang đến dịch vụ vận tải hàng không chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và kiểm soát hiệu quả toàn bộ quy trình.
Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm trong ngành logistics
PTN Logistics sở hữu đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, am hiểu quy định quốc tế và thực tiễn thị trường. Nhờ kiến thức chuyên sâu, chúng tôi hỗ trợ khách hàng bóc tách chi phí. Đồng thời tư vấn chính xác về cách tính cước hàng air, từ trọng lượng tính cước đến phụ phí phát sinh.
Sự khác biệt của PTN nằm ở khả năng phân tích từng lô hàng. Việc này đảm bảo minh bạch và giúp doanh nghiệp chủ động ra quyết định. Đây là nền tảng vững chắc để tối ưu hiệu quả vận tải hàng không quốc tế.
Bỏ túi: Kinh nghiệm lựa chọn đối tác logistics Uy tín – Chất lượng – Minh bạch
Dịch vụ toàn diện, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói. Bao gồm gom hàng, khai báo hải quan, xử lý chứng từ và theo dõi hành trình. PTN Logistics luôn cập nhật bảng giá cước vận chuyển hàng không mới nhất, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và áp dụng cách tính cước hàng air chính xác.
Ngoài việc giảm thiểu chi phí ẩn, PTN còn hỗ trợ lựa chọn tuyến bay tối ưu và đàm phán phụ phí. Đây là giải pháp thiết thực để doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận tải trong bối cảnh giá cước thay đổi theo mùa.
Minh bạch, uy tín và đồng hành cùng khách hàng
PTN Logistics cam kết minh bạch trong báo giá, chi tiết từ cước cơ bản đến FSC, SSC và phí handling tại sân bay. Chúng tôi hướng dẫn khách hàng khai báo kích thước hàng hóa chính xác, tránh sai sót khi xác định chargeable weight. Nhờ áp dụng đúng cách tính cước hàng air, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hạn chế rủi ro khi vận chuyển quốc tế.
Tóm lại cách tính cước hàng air là chìa khóa để doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics và vận chuyển quốc tế. Gọi PTN Logistics để được tư vấn chi tiết, nhận phân tích minh bạch và giải pháp hiệu quả cho từng lô hàng, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí. Đồng thời hạn chế rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
- Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến cách tính cước hàng air
Do đặc thù tốc độ nhanh, dịch vụ khai thác tại sân bay và chi phí nhiên liệu cao hơn. Từ đó giá cước hàng không thường vượt trội so với đường biển hoặc đường bộ.
Có. Vào mùa cao điểm như trước Tết, lễ hội, hoặc giai đoạn cao điểm thương mại quốc tế (peak season), giá cước hàng không thường tăng mạnh do nhu cầu vượt công suất.
Các tuyến bay thẳng, lưu lượng hàng hóa ổn định và nhiều hãng khai thác cạnh tranh thường có chi phí thấp hơn. Ngược lại, những tuyến bay ít chuyến hoặc phải trung chuyển nhiều lần sẽ có chi phí cao hơn.
Khác với quốc tế, cước hàng không nội địa thường được tính theo kg nhưng khung giá thấp hơn. Tuy nhiên, các phụ phí như FSC, SSC hoặc phí soi chiếu vẫn được áp dụng.
Doanh nghiệp có thể gom nhiều lô hàng nhỏ thành một chuyến và lựa chọn tuyến bay phù hợp. Đồng thời, việc khai báo chính xác kích thước và đàm phán phí phụ trội cũng giúp giảm chi phí.
Bài viết liên quan
Tin ngành Logistics
CE là gì và tầm quan trọng trong xuất nhập khẩu hàng hóa!
Tin ngành Logistics
IHC là gì? Phân tích chi phí vận chuyển container nội địa
Tin ngành Logistics
ICD là gì? Vai trò cảng cạn trong chuỗi cung ứng logistics!
Tin ngành Logistics
Hợp chuẩn hợp quy là gì? Giải pháp giảm rủi ro, tối ưu XNK
Tin ngành Logistics
VGM là gì trong XNK? Quy định quan trọng theo công ước Solas
Tin ngành Logistics
Tìm hiểu Letter Of Indemnity là gì trong chuỗi cung ứng XNK
Tin ngành Logistics
Local Charge là gì? Tìm hiểu cách tối ưu chi phí hiệu quả
Tin ngành Logistics
Freight Prepaid là gì và cách phân biệt với Freight Collect
Nhận báo giá vận chuyển ngay!