Kích thước container là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và chi phí của toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến lãng phí không gian, tăng cước vận tải và gây chậm trễ. Hiểu thông số từ cont 20ft, 40ft đến các loại đặc thù là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Khám phá cùng PTN Logistics để áp dụng hiệu quả.
Khái niệm container trong vận tải quốc tế
Container là một khối hộp chữ nhật bằng thép tiêu chuẩn, Nó đóng vai trò là đơn vị vận tải cốt lõi trong toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc nắm rõ các khái niệm cơ bản và lịch sử hình thành sẽ mang lại cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của việc chuẩn hóa kích thước container.
Container là gì và vai trò trong logistics
Container là một công cụ vận tải có cấu trúc bền chắc, được thiết kế để chứa hàng hóa và có thể sử dụng nhiều lần. Vai trò chính của nó là đơn giản hóa và tăng tốc độ cho hoạt động vận tải hàng hóa quốc tế.
Nhờ có container, hàng hóa được bảo vệ an toàn khỏi các tác động vật lý và thời tiết. Đồng thời cho phép xếp dỡ nhanh chóng giữa các phương thức vận tải khác nhau (tàu biển, xe đầu kéo, tàu hỏa).
Việc hiểu rõ kích thước container giúp doanh nghiệp lên kế hoạch đóng hàng và tối ưu hóa chi phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Từ đó đảm bảo quy trình vận chuyển hàng hóa không bị gián đoạn.

Lịch sử phát triển container hóa
Lịch sử ngành logistics hiện đại gắn liền với cuộc cách mạng “Containerization / Container hóa” do Malcom McLean khởi xướng vào năm 1956. Trước đó, việc bốc xếp hàng hóa rời rạc rất tốn thời gian và công sức.
Sự ra đời của container tiêu chuẩn đã thay đổi tất cả. Điều này trở thành tiền đề cho vận tải đa phương thức phát triển mạnh mẽ. Việc chuẩn hóa kích thước container trên toàn cầu giúp mọi cảng biển, phương tiện vận tải có thể tiếp nhận và xử lý. Từ đó tạo ra một mạng lưới vận chuyển liền mạch, hiệu quả và giảm thiểu đáng kể chi phí logistics cho các doanh nghiệp.
Tiêu chuẩn kích thước container theo ISO
Để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong vận hành trên quy mô toàn cầu, kích thước container phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã ban hành những quy định cụ thể.
Quy định chung về container ISO 668
Tiêu chuẩn ISO 668 là quy định quan trọng nhất, xác định các thông số về kích thước, tải trọng và phân loại container. Theo đó, tất cả container đều có chiều rộng tiêu chuẩn là 8 feet (2.438m) để khớp với các phương tiện vận tải.
Chiều dài được chuẩn hóa theo các mốc phổ biến như 20 feet, 40 feet. Tiêu chuẩn này cũng quy định về cấu trúc, vật liệu, và yêu cầu các container phải có biển hiệu an toàn CSC (CSC plate) hợp lệ.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn ISO 668 giúp mọi kích thước container đều có thể tương thích với hạ tầng logistics toàn cầu.

Các loại container phổ biến trong thương mại quốc tế
Trong logistics sử dụng nhiều loại container để đáp ứng các nhu cầu vận chuyển đa dạng.
- Phổ biến nhất là container hàng khô (Dry Container – DC), dùng cho hàng hóa thông thường
- Bên cạnh đó là container lạnh (Reefer Container – RF) để vận chuyển hàng cần kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm
- Container mặt phẳng (Flat Rack – FR) và container mở nóc (Open Top – OT) là lựa chọn tối ưu cho hàng siêu trường siêu trọng
Việc nắm rõ đặc điểm và kích thước các loại container giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp nhất cho lô hàng của mình.
>>Xem ngay: Dịch vụ vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh
Kích thước các loại container thông dụng
Việc lựa chọn đúng kích thước container là yếu tố then chốt để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các loại container được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác.

Container 20 feet – Thông số kỹ thuật, dung tích, tải trọng
Container 20 feet thường (20’DC) là loại phổ biến cho các lô hàng có trọng lượng lớn nhưng thể tích nhỏ. Thông số kỹ thuật container này rất quan trọng:
- Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) là 6.058 x 2.438 x 2.591 (m).
- Kích thước lọt lòng bên trong cho phép đóng hàng vào khoảng 5.898 x 2.352 x 2.393 (m).
- Tải trọng tối đa (Max Payload) có thể đạt khoảng 28 tấn và thể tích container vào khoảng 33.2 m³.
Đây là kích thước container lý tưởng cho các mặt hàng như máy móc, thép, gạo, khoáng sản, giúp tối đa hóa trọng lượng cho phép.
Container 40 feet và các loại cont 40 (40DC, 40HC, 40 Reefer)
Các loại cont 40 là lựa chọn hàng đầu cho hàng hóa cồng kềnh, chiếm nhiều thể tích.
- Container 40 feet thường (40’DC): Có chiều dài gấp đôi cont 20ft nhưng tải trọng tối đa tương đương (khoảng 26-27 tấn).
- Container 40 feet cao (40’HC): Giống 40’DC về chiều dài và rộng nhưng cao hơn khoảng 30cm, nâng sức chứa container lên đáng kể, phù hợp hàng dệt may, nội thất. Sự khác biệt giữa cont 40 DC và 40 HC nằm ở chiều cao này.
- Container 40 feet lạnh (40’RF): Có kích thước container tương tự nhưng được trang bị hệ thống làm lạnh.

Container 45 feet và container đặc thù khác
Container 45 feet cao (45’HC) là loại container lớn nhất, cung cấp không gian tối ưu cho các lô hàng rất lớn, đặc biệt phổ biến trên các tuyến vận tải châu Âu và Mỹ. Kích thước container này vượt trội về thể tích, giúp tiết kiệm chi phí cho hàng hóa nhẹ, cồng kềnh.
Ngoài ra, còn có các loại đặc thù như container bồn (Tank container) cho chất lỏng hay container mặt phẳng (Flat Rack – FR) cho hàng quá khổ. Việc nắm rõ thông số các kích thước container này là cần thiết để xử lý các lô hàng phức tạp.
So sánh kích thước các loại container
Việc đặt các kích thước container lên so sánh sẽ mang lại cái nhìn trực quan. Từ đó giúp doanh nghiệp nhanh chóng xác định được đâu là lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu vận chuyển của mình. Đồng thời cân bằng giữa yếu tố chi phí và hiệu quả sử dụng không gian.
Bảng so sánh chi tiết 20ft – 40ft – 45ft
Khi so sánh cont 20 và 40, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở mục đích sử dụng. Container 20ft tối ưu cho hàng nặng, trong khi container 40ft lý tưởng cho hàng cồng kềnh. Dưới đây là so sánh tổng quan:
| Tiêu chí | 20ft DC | 40ft DC | 40ft HC | 45ft HC |
|---|---|---|---|---|
| Thể tích (CBM) | ~33 m³ | ~67 m³ | ~76 m³ | ~86 m³ |
| Mục đích sử dụng | Hàng nặng | Hàng cồng kềnh | Hàng cồng kềnh cao | Hàng cồng kềnh siêu dài |
| Tải trọng | Tối đa thường cao hơn hoặc bằng cont 40ft | Thấp hơn hoặc bằng cont 20ft | Tương tự 40ft DC | Tương tự 40ft HC |
| Chi phí | – | Cao hơn 20 – 40% so với 20ft | Tương tự 40ft DC | Cao hơn 40ft HC |
Khi nào chọn 20ft, khi nào chọn 40ft
Việc lựa chọn container phù hợp phụ thuộc vào đặc tính của hàng hóa.
- Nên chọn container 20 feet khi hàng hóa có trọng lượng riêng lớn (nặng và nhỏ gọn) như sắt thép, máy móc, gạo. Lô hàng này sẽ đạt giới hạn trọng lượng tối đa trước khi lấp đầy thể tích container.
- Nên chọn container 40 feet (đặc biệt là 40HC) cho các mặt hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian. Chẳng hạn như hàng dệt may, đồ nhựa, đồ nội thất.
Lựa chọn đúng kích thước container sẽ giúp tối ưu không gian và chi phí vận chuyển.
>>Khám phá: Kho ngoại quan là gì trong xuất nhập khẩu? Tìm hiểu ngay!

Lợi ích khi lựa chọn đúng kích thước container trong logistics
Quyết định lựa chọn đúng kích thước container không chỉ là một thao tác nghiệp vụ mà còn là một chiến lược kinh doanh. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, chi phí và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường vận tải hàng hóa quốc tế.
Tối ưu đóng hàng khi vận chyển
Lựa chọn kích thước container chính xác là bước đầu tiên để tối ưu đóng hàng. Một phương án đóng hàng (stuffing plan) hiệu quả giúp tận dụng tối đa từng mét khối không gian, giảm khoảng trống và đảm bảo hàng hóa được chèn lót chắc chắn. Từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Việc biết cách đóng hàng vào container không chỉ giúp chở được nhiều hàng hơn trên cùng một đơn vị vận tải mà còn đảm bảo trọng lượng được phân bổ đều. Đồng thời giữ an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Nắm vững thông số kích thước container là chìa khóa cho việc này.
Tác động đến cước vận tải và chi phí logistics
Quyết định về kích thước container có tác động trực tiếp đến giá cước vận tải biển và tổng chi phí logistics.
- Chọn một container quá lớn sẽ gây lãng phí không gian và tiền bạc.
- Chọn một container quá nhỏ sẽ phải chia nhỏ lô hàng, làm tăng chi phí và các thủ tục liên quan.
Việc lựa chọn thông minh sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể. Do đó, am hiểu các kích thước container khác nhau và ứng dụng chúng một cách linh hoạt là cách hiệu quả nhất để tối ưu chi phí logistics cho doanh nghiệp.

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực
Lựa chọn đúng kích thước container giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng thời gian và nguồn lực. Một khi đã có kế hoạch đóng hàng tối ưu, quá trình xếp dỡ hàng hóa trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, việc lựa chọn đúng kích thước container còn giúp giảm thiểu các thủ tục hành chính không cần thiết. Một lô hàng được đóng gói và vận chuyển trong container có kích thước phù hợp sẽ tránh được các vấn đề phát sinh.
Chẳng hạn như phải chia nhỏ đơn hàng, đăng ký thêm các chuyến vận chuyển, hoặc xử lý các loại giấy tờ phức tạp khác. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các hoạt động cốt lõi, nâng cao năng suất và đảm bảo thời gian giao hàng đúng hạn.
>>Xem thêm: Hàng nguy hiểm là gì? Định nghĩa và 9 nhóm hàng chi tiết!
PTN Logistics – Giải pháp vận chuyển container tối ưu và chuyên nghiệp
Việc am hiểu lý thuyết là nền tảng, nhưng áp dụng vào thực tế đòi hỏi kinh nghiệm và chuyên môn. PTN Logistics mang đến giải pháp toàn diện, biến kiến thức về kích thước container thành lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Tư vấn lựa chọn kích thước container phù hợp với từng lô hàng
Kiến thức trong bài viết là cơ sở quan trọng, nhưng mỗi lô hàng lại có những đặc thù riêng. Đội ngũ nhân sự tại PTN Logistics với kinh nghiệm dày dặn sẽ trực tiếp phân tích đặc tính hàng hóa (trọng lượng, thể tích, tính chất) để tư vấn phương án kích thước container tối ưu nhất.
Chúng tôi không chỉ giúp lựa chọn giữa cont 20ft và 40ft mà còn đưa ra giải pháp cho hàng đặc thù. Từ đó đảm bảo tận dụng tối đa không gian và tải trọng. Việc lựa chọn đúng kích thước container ngay từ đầu là chìa khóa giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí. Đồng thời tránh các rủi ro phát sinh không đáng có.
Cung cấp dịch vụ vận tải container đa phương thức, đáng tin cậy
Tại PTN Logistics, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển container trọn gói, kết hợp linh hoạt các phương thức vận tải để tạo thành một chuỗi cung ứng liền mạch.
Với mạng lưới đối tác hãng tàu uy tín, chúng tôi cam kết mang đến giá cước cạnh tranh và đảm bảo chỗ ngay cả trong mùa cao điểm. Mọi lô hàng, dù sử dụng kích thước container nào, đều được theo dõi chặt chẽ, cập nhật lịch trình minh bạch, đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn.
Bạn có dự án công nghiệp, năng lượng? PTN Logistics sẵn sàng tư vấn phương án vận chuyển hiệu quả nhất. Liên hệ ngay
Tóm lại, kích thước container là một biến số chiến lược trong bài toán logistics, ảnh hưởng từ việc đóng hàng đến chi phí cuối cùng. Việc am hiểu sâu sắc các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định vận chuyển thông minh, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Hãy để PTN Logistics đồng hành, tư vấn và cung cấp giải pháp chuyên nghiệp, phù hợp.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
- Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến kích thước container
Không. Giá cước cont 40ft thường chỉ cao hơn cont 20ft khoảng 20-40% dù thể tích gần gấp đôi. Vì vậy, đi cont 40ft sẽ tối ưu chi phí hơn nếu bạn có đủ hàng.
Bạn nên dùng dịch vụ hàng lẻ (LCL). Hàng của bạn sẽ được gom chung container với nhiều chủ hàng khác. Việc này giúp tiết kiệm chi phí vì bạn chỉ trả tiền cho không gian mình sử dụng.
VGM là tổng trọng lượng container đã đóng hàng (hàng + vỏ). Mọi container, không phân biệt kích thước, đều phải có VGM hợp lệ trước khi lên tàu. Chọn đúng container có tải trọng phù hợp là yếu tố quyết định để VGM không vượt quá giới hạn.
Hãy chọn container cao (HC) cho các lô hàng nhẹ nhưng cồng kềnh (ví dụ: dệt may, nội thất). Cont 40HC cao hơn 40DC khoảng 30cm, giúp tăng 10-15% thể tích, cho phép tối ưu không gian đóng hàng mà không vượt tải trọng.
Chúng là thông tin nhận dạng và kỹ thuật của container, bao gồm:
- Mã định danh: Mã chủ sở hữu và số sê-ri duy nhất.
- Thông số kỹ thuật: Tải trọng, trọng lượng vỏ và thể tích.
- Biển CSC: Chứng nhận container đủ tiêu chuẩn vận hành quốc tế.


Bài viết liên quan
Chuyển phát nhanh quốc tế
Chuyển phát nhanh đi Nga: Giải pháp logistics tối ưu nhất!
Chuyển phát nhanh quốc tế
Gửi hàng từ Nga về Việt Nam: Quy tình và chi phí chi tiết!
Tin ngành Logistics
Gửi hàng xách tay đi Nga: Quy định và thủ tục DN cần biết!
Chuyển phát nhanh quốc tế
Dịch vụ gửi hàng đi Trung Quốc tại TP.HCM: Giá rẻ, uy tín!
Tin ngành Logistics
2PL trong chuỗi cung ứng: Định nghĩa & vai trò trong thực tế
Tin ngành Logistics
Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ tại Cà Mau hỏa tốc 3-5 ngày giá rẻ!
Tin ngành Logistics
1PL là gì? Khái niệm và ưu nhược điểm doanh nghiệp cần biết!
Tin ngành Logistics
1 pallet bao nhiêu kg? Pallet Gỗ, Nhựa, Giấy nặng bao nhiêu?
Nhận báo giá vận chuyển ngay!