Tổng hợp các loại phí trong vận tải đường biển phổ biến nhất

Các loại phí trong vận tải đường biển

Nắm vững các loại phí trong vận tải đường biển là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí logistics và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Từ cước biển, local charges đến các phụ phí phức tạp, việc hiểu rõ bản chất của chúng sẽ giúp bạn tự tin đàm phán và lựa chọn được một công ty forwarder uy tín. Bài viết này của PTN Logistics sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện nhất. Đọc ngay!

Phân loại các loại phí trong vận tải đường biển theo nhóm

Để kiểm soát chi phí logistics hiệu quả, việc đầu tiên là phải hiểu rõ và phân loại chính xác các khoản mục trong báo giá. Về cơ bản, toàn bộ các loại phí trong vận tải đường biển thường được gom thành 3 nhóm chính, giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và quản lý:

  • Local Charges (Phí địa phương): Đây là các loại phí cố định phát sinh tại cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng, được trả cho các dịch vụ xử lý tại bến bãi. Việc yêu cầu một bảng kê khai chi tiết các khoản phí này từ đối tác logistics là bước đầu tiên để đạt được sự minh bạch chi phí và tránh các phụ thu không đáng có.
  • Ocean Freight (Cước biển – O/F): Đây là chi phí cốt lõi trả cho hãng tàu để vận chuyển container vượt biển. Khoản phí này chiếm tỷ trọng lớn nhất và thường xuyên biến động theo thị trường.
  • Surcharges (Phụ phí): Đây là các khoản phí cộng thêm vào cước biển, nhằm mục đích bù đắp cho các chi phí phát sinh do các biến động cụ thể như giá nhiên liệu hoặc các yếu tố đặc thù khác.
Phân loại các loại phí trong vận tải đường biển theo nhóm
Phân loại các loại phí trong vận tải đường biển theo nhóm

>>Khám phá ngay: Vận tải đường biển PTN Logistics – Dịch vụ vận chuyển tối ưu

Chi tiết các loại phí tại cảng xếp hàng (Local Charges Đầu Xuất)

Khi bạn đã nhận được booking note từ hãng tàu hoặc forwarder, đây là lúc các chi phí tại cảng đi bắt đầu được tính. Việc nắm rõ các loại phí local charges đầu xuất là cực kỳ quan trọng để dự toán chính xác ngân sách cho lô hàng. Các khoản phí này được thu bởi nhiều bên khác nhau, tùy vào vai trò của họ trong chuỗi cung ứng.

Giải thích vai trò của các bên tại cảng xuất

Tại cảng xuất, mỗi bên có một vai trò riêng và thu những khoản phí tương ứng.

  • Hãng tàu (Shipping Line): Là đơn vị vận hành tàu, thu cước biển và các phí liên quan trực tiếp đến container.
  • Công ty giao nhận (Forwarder): Đóng vai trò trung gian, tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển và có thể thu phí dịch vụ (handling fee).
  • Kho gom hàng (CFS): Là nơi tập kết đối với hàng lẻ, đóng gói hàng hóa của nhiều chủ hàng vào chung một container và thu phí gom hàng.

Hiểu rõ vai trò của họ giúp bạn biết khoản phí nào phải trả cho ai, đây là một phần quan trọng trong các loại phí trong vận tải đường biển.

Phí tại cảng xếp hàng
Phí tại cảng xếp hàng

Đối với hàng FCL (Full Container Load)

Với hàng FCL, có một số các loại phí trong vận tải đường biển cố định mà bạn cần chú ý để dự toán chi phí chính xác. Các khoản phí này bao gồm:

Phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge – THC)

Là phụ phí thu bởi cảng hoặc hãng tàu nhằm chi trả cho các dịch vụ xếp dỡ container lên xuống tàu tại cảng. Đây là một trong những khoản mục cơ bản nhất trong các loại phí trong vận tải đường biển và áp dụng cho cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu.

  • Ai thu: Cảng biển hoặc hãng tàu thay mặt cảng thu hộ
  • Mức phí: Tùy theo cảng và loại container (20ft, 40ft), thường từ 90 – 150 USD/container
  • Tác động: Tính vào chi phí bắt buộc của mỗi lô hàng container FCL
Xếp dỡ hàng hóa tại cảng
Xếp dỡ hàng hóa tại cảng

Phí vận đơn (Bill of Lading)

Là phí hãng tàu hoặc đại lý thu khi phát hành vận đơn đường biển – chứng từ quan trọng xác nhận quyền sở hữu và vận chuyển hàng hóa. Đây là một trong các loại phí trong vận tải đường biển không thể thiếu cho bất kỳ lô hàng nào.

  • Ai thu: Hãng tàu hoặc forwarder
  • Mức phí: Khoảng 30 – 50 USD/lô hàng
  • Loại vận đơn: Có thể là Original B/L hoặc Sea Waybill

Phí chì container (Seal Fee)

Là khoản phí thu cho việc gắn seal niêm phong container, đảm bảo container không bị mở trái phép trong quá trình vận chuyển. Mỗi container cần ít nhất một niêm chì được đánh mã số riêng biệt.

  • Ai thu: Hãng tàu hoặc forwarder
  • Mức phí: Khoảng 5 – 15 USD/container
  • Vai trò: Bảo vệ an toàn hàng hóa, là bằng chứng container còn nguyên vẹn
Seal niêm phong container
Seal niêm phong container

Phí điện giao hàng (Telex Release)

Là một trong các loại phí trong vận tải đường biển phải trả khi chủ hàng yêu cầu hãng tàu phát hành điện thông báo cho cảng đích về việc giao hàng mà không cần bản gốc vận đơn. Đây là hình thức thay thế vận đơn gốc khi chủ hàng đã thanh toán xong.

  • Ai thu: Hãng tàu
  • Mức phí: 30 – 45 USD/lô hàng
  • Ưu điểm: Giao hàng nhanh, tiết kiệm thời gian gửi vận đơn qua chuyển phát nhanh

AMS / ENS / AFR / ISF – Phí khai báo an ninh trước khi hàng đến cảng

Đặc biệt, với các tuyến đi Mỹ, Châu Âu, doanh nghiệp bắt buộc phải trả phí khai báo an ninh hàng hóa (AMS/ENS), đây là những mục không thể thiếu trong các loại phí trong vận tải đường biển.

  • Ai thu: Forwarder hoặc đại lý hãng tàu
  • Mức phí: 30 – 50 USD/lô hàng (có thể hơn tùy tuyến)
  • Tác động: Bắt buộc, nếu không khai đúng hạn sẽ bị phạt nặng
Phí AMS
Phí AMS

Đối với hàng LCL (Less than Container Load)

Khác với hàng FCL, chi phí cho hàng LCL có một khoản mục đặc trưng là phí gom hàng lẻ (CFS). Đây là phí cho việc nhân viên kho CFS bốc xếp hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau vào chung một container. Phí này thường do đơn vị consolidator (bên gom hàng) thu và được tính theo mét khối (CBM).

Ngoài ra, một lô hàng LCL vẫn phải chịu các chi phí cơ bản khác như THC và phí vận đơn. Hiểu rõ cách tính phí CFS là điểm khác biệt chính của các loại phí trong vận tải đường biển áp dụng cho hàng lẻ.

>>Đọc thêm: So sánh 2 tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới hiện nay

Cước vận tải biển (Ocean Freight – O/F)

Trong cơ cấu chi phí, cước biển luôn là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất và biến động phức tạp nhất. Đây là chi phí mà doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm để tối ưu hóa ngân sách logistics.

Định nghĩa cước biển là gì?

Cước biển (Ocean Freight – O/F) là chi phí chủ hàng trả cho hãng tàu để vận chuyển một container hàng hóa từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng. Đây chính là cước phí vận chuyển đường biển thuần túy, chưa bao gồm các loại phí địa phương (Local Charges) hay phụ phí (Surcharges).

Việc hiểu rõ bản chất của O/F là phần quan trọng nhất trong các loại phí trong vận tải đường biển, giúp doanh nghiệp phân biệt rạch ròi với các khoản phí khác. Mức cước này không cố định mà thay đổi liên tục, do đó việc cập nhật thường xuyên là rất cần thiết khi lập kế hoạch cho lô hàng và phân tích các loại phí trong vận tải đường biển.

Cước vận tải biển
Cước vận tải biển

Các yếu tố ảnh hưởng đến cước biển

Giá cước tàu biển chịu tác động bởi nhiều yếu tố, đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự nhạy bén với thị trường.

  • Đầu tiên là loại và kích thước container, một container 20 feet (20’DC) sẽ có giá khác một container 40 feet (40’HC) hay một container lạnh (Reefer container).
  • Thứ hai, tuyến vận chuyển cũng quyết định giá cước, các tuyến chính luôn có sự cạnh tranh và biến động khác các tuyến phụ.
  • Ngoài ra, giá dầu thế giới tăng cao sẽ đẩy giá cước lên.
  • Đặc biệt, yếu tố cung-cầu như tình trạng thiếu vỏ container hoặc vào mùa cao điểm (peak season) sẽ khiến giá cước tăng đột biến.

Đây là những yếu tố chính định hình các loại phí trong vận tải đường biển. Việc nắm bắt các yếu tố này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các loại phí trong vận tải đường biển.

Tìm hiểu dịch vụ vận tải toàn diện của PTN Logistics để có báo giá minh bạch, không chi phí ẩn.

Chi tiết các loại phí trong vận tải đường biển tại cảng dỡ hàng (Local Charges Đầu Nhập)

Khi tàu đã cập cảng đích, để có thể nhận hàng, doanh nghiệp cần hoàn thành nghĩa vụ thanh toán các khoản local charges đầu nhập. Các khoản phí này phát sinh cho các dịch vụ được thực hiện tại cảng đến và là phần chi phí bắt buộc trong quy trình nhập khẩu.

Giải thích quy trình khi tàu cập cảng đích

Khi tàu cập cảng, đại lý của hãng tàu sẽ gửi một “Thông báo hàng đến” (Arrival Notice) cho người nhận hàng. Dựa vào thông báo này, người nhận hàng hoặc công ty forwarder đại diện sẽ phải tiến hành làm thủ tục hải quan nhập khẩu và thanh toán các chi phí cần thiết để nhận Lệnh giao hàng (Delivery Order).

Quy trình này cần được thực hiện nhanh chóng để tránh phát sinh chi phí lưu bãi không đáng có, một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tổng thể các loại phí trong vận tải đường biển.

Đối với hàng FCL & LCL

Tại cảng đến, các loại phí trong vận tải đường biển chính bao gồm:

  • Phí xếp dỡ tại cảng đích (THC)
  • Phí lệnh giao hàng (D/O) để nhận chứng từ đi lấy hàng
  • Phí handling do đại lý của forwarder thu cho việc xử lý lô hàng.
  • Đối với hàng lẻ (LCL), sẽ có thêm phí dỡ hàng LCL (CFS fee) cho công việc tách hàng tại kho.
  • Đôi khi, hãng tàu có thể thu thêm phí mất cân bằng vỏ (CIC) nếu có sự chênh lệch lớn về lượng container nhập-xuất.

Đây là các khoản phí không thể tách rời của các loại phí trong vận tải đường biển. Việc kê khai minh bạch các loại phí trong vận tải đường biển này là một tiêu chí quan trọng của một đối tác logistics chuyên nghiệp.

Các loại phí đối với hàng FCL và LCL

Phí lưu container, lưu bãi (DEM/DET/Storage)

Đây là nhóm phí phát sinh khi người nhận hàng chậm trễ trong việc lấy hàng.

  • Phí DEM (Demurrage): Là phí lưu container tại cảng quá thời gian miễn phí cho phép, do hãng tàu thu.
  • Phí DET (Detention): Là phí lưu giữ vỏ container tại kho riêng của khách hàng quá thời hạn quy định.
  • Phí storage: Là phí lưu bãi của cảng.

DEM/DET là phí do hãng tàu thu cho việc sử dụng container, còn Storage là phí do cảng thu cho việc chiếm dụng diện tích bãi. Đây là nhóm phí dễ gây nhầm lẫn và tốn kém nhất trong các loại phí trong vận tải đường biển nếu không được lên kế hoạch nhận hàng tối ưu.

Các phụ phí thường gặp khác (Surcharges)

Ngoài cước biển và local charges, các phụ phí cước biển là một thành phần biến động mà doanh nghiệp cần lường trước. Chúng là công cụ để hãng tàu bù đắp cho các chi phí phát sinh do biến động thị trường, một phần không thể thiếu trong các loại phí trong vận tải đường biển.

Dưới đây là những phụ phí phổ biến nhất:

  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá.
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.
  • GRI (General Rate Increase): Phí tăng giá cước chung.
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng.

Việc hiểu rõ các phụ phí này giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách chính xác hơn cho toàn bộ các loại phí trong vận tải đường biển.

Các phụ phí thường gặp khác
Các phụ phí thường gặp khác

Khám phá thêm trong chuyên mục dịch vụ vận tải do PTN Logistics biên tập

Doanh nghiệp đang đối mặt với những khó khăn nào khi quản lý các loại phí trong vận tải đường biển?

Việc quản lý chi phí vận tải biển nói chung và các loại phí trong vận tải đường biển nói riêng chưa bao giờ là dễ dàng. Nhiều doanh nghiệp thường xuyên rơi vào thế bị động do không lường hết được sự phức tạp của các loại chi phí, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực tới hiệu quả kinh doanh.

Chi phí phát sinh bất ngờ gây đảo lộn ngân sách

Một trong những “nỗi đau” lớn nhất là các chi phí phát sinh ngoài dự kiến. Một báo giá ban đầu có vẻ hấp dẫn nhưng sau đó lại cộng thêm hàng loạt phụ phí không được thông báo rõ ràng, khiến ngân sách dự trù bị phá vỡ.

Việc này không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn làm giảm niềm tin vào đối tác vận chuyển, ảnh hưởng đến việc phân tích các loại phí trong vận tải đường biển cho các lô hàng sau.

Khó khăn trong việc kiểm soát và đối chiếu bảng các loại phí trong vận tải đường biển

Các bảng kê khai chi phí từ hãng tàu hoặc một số đơn vị giao nhận thường rất phức tạp với hàng loạt mục viết tắt khó hiểu. Điều này khiến bộ phận kế toán và xuất nhập khẩu mất rất nhiều thời gian để đối chiếu, kiểm tra, và làm chậm quá trình kiểm soát chi phí logistics.

Việc không hiểu rõ bản chất từng khoản mục trong các loại phí trong vận tải đường biển có thể dẫn đến việc doanh nghiệp phải trả cho những khoản phí không hợp lý.

Khó khăn trong việc kiểm soát và đối chiếu bảng phí
Khó khăn trong việc kiểm soát và đối chiếu bảng phí

Phụ phí thay đổi liên tục theo thị trường

Các loại phụ phí như BAF, PSS, GRI thay đổi liên tục theo thị trường, giá nhiên liệu hoặc thậm chí là một thông báo bất ngờ từ hãng tàu. Sự thiếu ổn định này khiến doanh nghiệp rất khó để có một báo giá cố định trong thời gian dài, gây khó khăn cho việc ký kết hợp đồng ngoại thương. Sự thiếu minh bạch chi phí này là một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với các loại phí trong vận tải đường biển.

Khó đàm phán cước tốt nếu không có mạng lưới mạnh

Nếu không có sản lượng hàng lớn và mối quan hệ đối tác chiến lược với các hãng tàu, doanh nghiệp rất khó có thể tự mình đàm phán giá cước tàu tốt. Các doanh nghiệp nhỏ lẻ thường phải chấp nhận mức giá công bố chung, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa. Đây là một bất lợi rõ ràng khi tiếp cận với các cấu thành của các loại phí trong vận tải đường biển.

Khó đàm phán cước tốt nếu không có mạng lưới mạnh
Khó đàm phán cước tốt nếu không có mạng lưới mạnh

PTN Logistics: Giải pháp vận tải biển toàn diện cho doanh nghiệp

Thấu hiểu những khó khăn từ các loại phí trong vận tải đường biển, PTN Logistics mang đến một giải pháp toàn diện, không chỉ giúp vận chuyển hàng hóa mà còn trở thành đối tác đồng hành giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và quy trình.

Báo giá chi tiết, minh bạch và cam kết không chi phí ẩn

Chúng tôi cung cấp một báo giá vận tải biển trọn gói chi tiết, giải thích rõ ràng từng khoản mục, từ cước biển, local charges đến các phụ phí. PTN Logistics cam kết không có chi phí ẩn, giúp bạn dự toán ngân sách chính xác tuyệt đối. Sự minh bạch trong tất cả các loại phí trong vận tải đường biển là nguyên tắc làm việc hàng đầu của chúng tôi

Dịch vụ trọn gói – Một điểm chạm, vạn tiện ích

Thay vì phải làm việc với nhiều bên, PTN Logistics cung cấp dịch vụ logistics trọn gói, nơi bạn chỉ cần một điểm chạm duy nhất. Đội ngũ của chúng tôi sẽ thay mặt bạn lo liệu mọi thứ, từ việc lấy booking, làm thủ tục hải quan đến giao hàng tận nơi. Hãy lựa chọn một công ty forwarder uy tín để tiết kiệm thời gian, công sức và đơn giản hóa mọi quy trình phức tạp của các loại phí trong vận tải đường biển.

Dịch vụ trọn gói
Dịch vụ trọn gói

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, là đối tác tin cậy

Với đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc thị trường, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn thực hiện vai trò tư vấn xuất nhập khẩu. Chúng tôi sẽ giúp bạn lên kế hoạch vận chuyển tối ưu nhất, tư vấn thời điểm gửi hàng để có giá tốt và phòng tránh các rủi ro. PTN Logistics cam kết trở thành đối tác logistics tin cậy, giúp bạn hoàn toàn an tâm khi quản lý các loại phí trong vận tải đường biển.

Liên hệ ngay với PTN Logistics để nhận báo giá chi tiết và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hệ thống hóa các loại phí trong vận tải đường biển. Để biến kiến thức thành hiệu quả thực tế, bạn cần một đối tác đồng hành kinh nghiệm. Hãy để PTN Logistics đơn giản hóa mọi quy trình cho bạn với dịch vụ logistics trọn gói ưu việt. Liên hệ ngay hôm nay để trở thành đối tác tin cậy của chúng tôi và nhận giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn!

Thông tin liên hệ

  • Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
  • Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com

Các câu hỏi thường gặp các loại phí trong vận tải đường biển

Incoterms (EXW, FOB, CIF) ảnh hưởng đến việc thanh toán các loại phí vận tải biển như thế nào?

Incoterms là quy tắc cốt lõi xác định trách nhiệm của người bán và người mua. Ví dụ, với điều kiện FOB, người bán chỉ trả các chi phí đến khi hàng được xếp lên tàu. Người mua sẽ chịu cước biển (Ocean Freight) và toàn bộ chi phí tại cảng đến. Ngược lại, với CIF, người bán sẽ trả cả cước biển.

Một báo giá “all-in” từ một công ty forwarder uy tín thường cố gắng gói gọn các loại phí trong vận tải đường biển cơ bản. Báo giá này thường bao gồm Cước biển (O/F) và các Local Charges cố định hai đầu (như THC, D/O, Seal, Bill Fee).

Mặc dù tổng chi phí cho một lô hàng LCL thấp hơn, nhưng đơn giá trên mỗi CBM lại cao hơn. Lý do là vì hàng LCL đòi hỏi nhiều công đoạn xử lý hơn: gom hàng từ nhiều chủ hàng tại kho CFS, bốc xếp vào container, làm tài liệu cho từng lô hàng lẻ, và sau đó là dỡ hàng, phân loại tại cảng đến.

Khi bị kiểm hóa, bạn sẽ phải chịu các chi phí phát sinh không nằm trong báo giá thông thường. Bao gồm: phí vận chuyển container đến khu vực kiểm hóa, phí nâng/hạ container, phí nhân công cắt seal/mở container và đóng lại. Việc chuẩn bị chứng từ đầy đủ và khai báo chính xác sẽ giúp giảm thiểu rủi ro này.

Trong các loại phí trong vận tải đường biển, các khoản do hãng tàu/cảng quy định cứng (như THC, B/L fee, Seal fee) thường rất khó thương lượng. Tuy nhiên, hai khoản chính bạn có thể đàm phán là: Cước biển (Ocean Freight – (O/F)) và Phí xử lý (Handling Fee) của công ty forwarder. Một forwarder có mối quan hệ tốt với hãng tàu sẽ giúp bạn có được mức giá O/F cạnh tranh nhất.

0 /5 - (0 bình chọn)

Bài viết liên quan

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi mỹ phẩm đi Úc an toàn: Thủ tục, quy trình 5 bước (A-Z)

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi trang sức đi nước ngoài: 5 rủi ro & 5 bước chi tiết nhất

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi mây tre đan lá đi Mỹ: Thủ tục, chi phí và rủi ro (A-Z)

Chuyển phát nhanh quốc tế

Dịch vụ gửi hàng mẫu đi Mỹ: Rủi ro hải quan & cách xử lý!

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi thực phẩm đi Mỹ: Hàng nào cấm và hàng nào được phép?

Chuyển phát nhanh quốc tế

Gửi hàng đông lạnh đi Mỹ: Rủi ro và giải pháp an toàn nhất!
HotlineZaloMail